Bản dịch của từ Clearance sale trong tiếng Việt
Clearance sale

Clearance sale (Noun)
The clearance sale attracted many bargain hunters looking for discounts.
Cuộc giảm giá thu hút nhiều thợ săn mặt hàng giảm giá.
She didn't buy anything during the clearance sale because she had no money.
Cô ấy không mua gì trong cuộc giảm giá vì cô ấy không có tiền.
Did you find any good deals at the clearance sale last weekend?
Bạn có tìm thấy bất kỳ cơ hội tốt nào trong cuộc giảm giá cuối tuần qua không?
Clearance sale (Phrase)
Bán hàng giảm giá để giải phóng hàng tồn kho cũ.
A sale of goods at reduced prices to clear old stocks.
The store is having a clearance sale on all winter clothing.
Cửa hàng đang có đợt giảm giá để thanh lý tất cả quần áo đông.
I missed out on the clearance sale and now everything is full price.
Tôi đã bỏ lỡ đợt giảm giá để thanh lý và bây giờ mọi thứ đều đầy giá.
Are there any clearance sales coming up for back-to-school items?
Liệu có bất kỳ đợt giảm giá để thanh lý nào cho các mặt hàng trở lại trường sắp diễn ra không?
"Clearance sale" (bán thanh lý) chỉ đến việc bán hàng hóa với mức giá giảm sâu nhằm giải phóng hàng tồn kho hoặc chuẩn bị cho hàng hóa mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, đặc biệt là trong các cửa hàng bán lẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, "clearance sale" thường được sử dụng phổ biến và dễ hiểu hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "closing down sale" cũng có thể được dùng để chỉ việc giảm giá khi cửa hàng sắp đóng cửa.
Cụm từ "clearance sale" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "clearance" (giải phóng, thanh lý) và "sale" (bán hàng). Từ "clearance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cleare", có nghĩa là làm cho rõ ràng hoặc dọn dẹp. Trải qua lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ các hoạt động bán hàng nhằm loại bỏ hàng tồn kho, với ý nghĩa ngày nay là giảm giá lớn để thu hút người tiêu dùng. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu thương mại của việc làm sạch hàng hóa.
Cụm từ "clearance sale" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, đặc biệt là trong các kỳ khuyến mãi giảm giá lớn nhằm loại bỏ hàng tồn kho. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề mua sắm và tiêu dùng. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở các ngữ cảnh khác chủ yếu tập trung vào các sự kiện thương mại như dịp Black Friday, mùa giảm giá cuối năm hoặc các cửa hàng muốn thanh lý hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp