Bản dịch của từ Clearness trong tiếng Việt

Clearness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearness (Noun)

klˈiɹnɪs
klˈiɹnɪs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự rõ ràng.

The state or quality of being clear.

Ví dụ

The clearness of her speech impressed the audience at the seminar.

Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với khán giả tại hội thảo.

The clearness of the message was not understood by many listeners.

Sự rõ ràng của thông điệp không được nhiều người nghe hiểu.

Is the clearness of social issues important for community discussions?

Sự rõ ràng của các vấn đề xã hội có quan trọng cho các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Dạng danh từ của Clearness (Noun)

SingularPlural

Clearness

-

Clearness (Adjective)

klˈiɹnɪs
klˈiɹnɪs
01

Chất lượng rõ ràng.

The quality of being clear.

Ví dụ

The clearness of her speech impressed everyone during the debate competition.

Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong cuộc thi tranh luận.

His clearness of thought did not help in the confusing discussion.

Sự rõ ràng trong suy nghĩ của anh ấy không giúp ích trong cuộc thảo luận khó hiểu.

Is the clearness of the message clear to the audience?

Sự rõ ràng của thông điệp có rõ ràng với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It may be hard to make progress without a idea of our aim or ambition [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Overall, it is that reading is the most common bedtime activity regardless of age group [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] This allows people to make a long-term financial plan for the future [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Besides that, I've taken up some new sports to keep fit and my mind of social media [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Clearness

Không có idiom phù hợp