Bản dịch của từ Clearness trong tiếng Việt
Clearness

Clearness (Noun)
The clearness of her speech impressed the audience at the seminar.
Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với khán giả tại hội thảo.
The clearness of the message was not understood by many listeners.
Sự rõ ràng của thông điệp không được nhiều người nghe hiểu.
Is the clearness of social issues important for community discussions?
Sự rõ ràng của các vấn đề xã hội có quan trọng cho các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Dạng danh từ của Clearness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clearness | - |
Clearness (Adjective)
Chất lượng rõ ràng.
The quality of being clear.
The clearness of her speech impressed everyone during the debate competition.
Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong cuộc thi tranh luận.
His clearness of thought did not help in the confusing discussion.
Sự rõ ràng trong suy nghĩ của anh ấy không giúp ích trong cuộc thảo luận khó hiểu.
Is the clearness of the message clear to the audience?
Sự rõ ràng của thông điệp có rõ ràng với khán giả không?
Họ từ
Từ "clearness" có nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của việc rõ ràng, dễ hiểu, hay dễ nhận biết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng quan sát hoặc sự rõ ràng của ý tưởng, thông tin và hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường dùng là "clarity". Sự khác biệt chính giữa hai hình thức là "clearness" thường được xem là ít phổ biến hơn trong ngữ pháp và văn viết, trong khi "clarity" được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "clearness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng suốt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "claret" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "clearness" thể hiện sự rõ ràng hoặc minh bạch, phản ánh sự phát triển từ nguyên gốc liên quan đến sự sáng sủa và dễ hiểu. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch trong giao tiếp và ý thức.
Từ "clearness" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự rõ ràng và chính xác của thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và truyền thông để chỉ tính minh bạch trong ý tưởng hoặc thông điệp. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến việc đánh giá chất lượng diễn đạt và sự hiểu biết của người tiếp nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



