Bản dịch của từ Cleaver trong tiếng Việt

Cleaver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaver (Noun)

klˈivɚ
klˈivəɹ
01

Một dụng cụ có lưỡi rộng và nặng, được người bán thịt sử dụng để thái thịt.

A tool with a heavy, broad blade, used by butchers for chopping meat.

Ví dụ

The butcher used a cleaver to chop the meat.

Người bán thịt đã sử dụng một con dao để chặt thịt.

The cleaver was essential for cutting through tough meat.

Con dao rất cần thiết để cắt những miếng thịt dai.

The heavy cleaver made the butcher's job easier.

Con dao nặng giúp công việc của người bán thịt trở nên dễ dàng hơn.

Dạng danh từ của Cleaver (Noun)

SingularPlural

Cleaver

Cleavers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaver

Không có idiom phù hợp