Bản dịch của từ Clenched fist trong tiếng Việt
Clenched fist

Clenched fist (Phrase)
He raised his clenched fist in solidarity with the protest.
Anh ấy giơ nắm đấm kín đầu gối ủng hộ cuộc biểu tình.
The crowd cheered as the speaker pumped his clenched fist.
Đám đông vỗ tay khi diễn giả bóp nắm đấm kín.
The clenched fist gesture is a symbol of unity and strength.
Hành động nắm đấm kín là biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh.
Khái niệm "clenched fist" chỉ đến việc nắm chặt bàn tay với các ngón tay gấp lại, thường biểu thị trạng thái cảm xúc mạnh mẽ như phẫn nộ, quyết tâm hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn hóa. Trong khi đó, "clenched fist" không có biến thể chính về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Cụm từ "clenched fist" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "clench", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clāvicula", nghĩa là "bám chặt". Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy từ này đã đi qua các ngôn ngữ Germanic trước khi trở thành một thành phần trong tiếng Anh hiện đại. "Clenched fist" biểu thị trạng thái nắm chặt tay, thể hiện sức mạnh, cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự quyết tâm, phản ánh rõ nét trong nghĩa gốc của nó liên quan đến hành động siết chặt.
Cụm từ "clenched fist" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về cảm xúc, căng thẳng hoặc phản kháng. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái thể chất biểu hiện sự tức giận hoặc quyết tâm. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông, thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc tinh thần đấu tranh của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp