Bản dịch của từ Clenched fist trong tiếng Việt

Clenched fist

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clenched fist (Phrase)

klˈɛntʃfˌɛstəd
klˈɛntʃfˌɛstəd
01

Một bàn tay với những ngón tay cuộn tròn vào lòng bàn tay.

A hand with the fingers curled into the palm.

Ví dụ

He raised his clenched fist in solidarity with the protest.

Anh ấy giơ nắm đấm kín đầu gối ủng hộ cuộc biểu tình.

The crowd cheered as the speaker pumped his clenched fist.

Đám đông vỗ tay khi diễn giả bóp nắm đấm kín.

The clenched fist gesture is a symbol of unity and strength.

Hành động nắm đấm kín là biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clenched fist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clenched fist

Không có idiom phù hợp