Bản dịch của từ Clerical worker trong tiếng Việt
Clerical worker

Clerical worker (Noun)
The clerical worker types letters for the manager.
Người làm công việc văn phòng gõ thư cho người quản lý.
She is not a clerical worker but a receptionist.
Cô ấy không phải là người làm công việc văn phòng mà là lễ tân.
Is the clerical worker responsible for organizing files in the office?
Người làm công việc văn phòng có trách nhiệm tổ chức tập tin trong văn phòng không?
Clerical worker (Adjective)
The clerical worker handles administrative tasks efficiently.
Người làm công việc văn phòng xử lý công việc hành chính hiệu quả.
The company doesn't hire clerical workers for manual labor positions.
Công ty không tuyển dụng nhân viên văn phòng cho vị trí lao động thủ công.
Is the clerical worker responsible for organizing the office supplies?
Người làm công việc văn phòng có trách nhiệm sắp xếp vật dụng văn phòng không?
Clerical worker (Noun Countable)
The clerical worker organized the files for the office.
Nhân viên văn phòng sắp xếp hồ sơ cho văn phòng.
She is not a clerical worker but a social worker instead.
Cô ấy không phải là nhân viên văn phòng mà là một nhân viên xã hội.
Is the clerical worker responsible for answering phone calls as well?
Nhân viên văn phòng có phải chịu trách nhiệm trả lời cuộc gọi điện thoại không?
Công nhân văn phòng (clerical worker) là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến hành chính, như soạn thảo tài liệu, lưu trữ hồ sơ và hỗ trợ giao tiếp trong môi trường văn phòng. Thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường nhấn mạnh vào âm "e" trong "clerical", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "clerical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clericus", có nghĩa là "người thuộc giáo hội" hoặc "linh mục". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc với tài liệu và ghi chép cho các nhà thờ, thường là những người có học vấn. Ngày nay, "clerical worker" chỉ những cá nhân thực hiện các nhiệm vụ hành chính, như nhập liệu, lưu trữ hồ sơ, và quản lý tài liệu, phản ánh sự chuyển biến từ vai trò tôn giáo sang vai trò hành chính trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "clerical worker" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vai trò trong môi trường văn phòng. Từ này thường liên quan đến các công việc hành chính, nơi mà các cá nhân thực hiện công việc văn phòng như nhập dữ liệu, quản lý hồ sơ và hỗ trợ tổ chức. Ngoài ra, "clerical worker" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu về nghề nghiệp và thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp