Bản dịch của từ Clerical worker trong tiếng Việt

Clerical worker

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clerical worker (Noun)

klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
01

Người làm việc trong văn phòng hoặc doanh nghiệp khác để thực hiện công việc văn thư.

A person employed in an office or other business to carry out the clerical work.

Ví dụ

The clerical worker types letters for the manager.

Người làm công việc văn phòng gõ thư cho người quản lý.

She is not a clerical worker but a receptionist.

Cô ấy không phải là người làm công việc văn phòng mà là lễ tân.

Is the clerical worker responsible for organizing files in the office?

Người làm công việc văn phòng có trách nhiệm tổ chức tập tin trong văn phòng không?

Clerical worker (Adjective)

klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
01

Liên quan đến công việc văn phòng hoặc nhân viên văn phòng.

Relating to office work or office workers.

Ví dụ

The clerical worker handles administrative tasks efficiently.

Người làm công việc văn phòng xử lý công việc hành chính hiệu quả.

The company doesn't hire clerical workers for manual labor positions.

Công ty không tuyển dụng nhân viên văn phòng cho vị trí lao động thủ công.

Is the clerical worker responsible for organizing the office supplies?

Người làm công việc văn phòng có trách nhiệm sắp xếp vật dụng văn phòng không?

Clerical worker (Noun Countable)

klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
klˈɛɹəkəl wɝˈkɚ
01

Danh từ đếm được dùng để chỉ người làm công việc văn thư.

A countable noun referring to a person in a clerical job.

Ví dụ

The clerical worker organized the files for the office.

Nhân viên văn phòng sắp xếp hồ sơ cho văn phòng.

She is not a clerical worker but a social worker instead.

Cô ấy không phải là nhân viên văn phòng mà là một nhân viên xã hội.

Is the clerical worker responsible for answering phone calls as well?

Nhân viên văn phòng có phải chịu trách nhiệm trả lời cuộc gọi điện thoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clerical worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clerical worker

Không có idiom phù hợp