Bản dịch của từ Cleverest trong tiếng Việt
Cleverest

Cleverest (Adjective)
Dạng thông minh bậc nhất: thông minh nhất.
Superlative form of clever most clever.
She is the cleverest student in the class.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.
He came up with the cleverest idea for the project.
Anh ấy đã đưa ra ý tưởng thông minh nhất cho dự án.
The cleverest strategy led to a successful social media campaign.
Chiến lược thông minh nhất đã dẫn đến một chiến dịch truyền thông xã hội thành công.
Dạng tính từ của Cleverest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clever Thông minh | Cleverer Thông minh hơn | Cleverest Thông minh nhất |
Họ từ
Từ "cleverest" là dạng so sánh nhất của tính từ "clever", có nghĩa là thông minh, khéo léo trong suy nghĩ hoặc hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "cleverest" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "clever" trong văn phong Anh có thể thường được sử dụng để chỉ sự tinh ranh hơn là sức mạnh trí tuệ, trong khi ở văn phong Mỹ, nó thường chỉ sự thông minh một cách trực tiếp hơn.
Từ "cleverest" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "clevere", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "klivara", mang nghĩa là "khéo léo" hoặc "thông minh". Từ này đã chuyển biến qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ việc diễn tả khả năng tư duy sắc sảo đến khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ngày nay, "cleverest" được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng tư duy vượt trội và giải quyết vấn đề một cách tinh tế và thông minh.
Từ "cleverest" là dạng so sánh nhất của tính từ "clever", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và đánh giá. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật là tương đối cao, khi liên quan đến chủ đề về trí thông minh và khả năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nhắc đến những cá nhân có khả năng sáng tạo hoặc tư duy vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp