Bản dịch của từ Cleverest trong tiếng Việt

Cleverest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleverest (Adjective)

klˈɛvɚəst
klˈɛvɚəst
01

Dạng thông minh bậc nhất: thông minh nhất.

Superlative form of clever most clever.

Ví dụ

She is the cleverest student in the class.

Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.

He came up with the cleverest idea for the project.

Anh ấy đã đưa ra ý tưởng thông minh nhất cho dự án.

The cleverest strategy led to a successful social media campaign.

Chiến lược thông minh nhất đã dẫn đến một chiến dịch truyền thông xã hội thành công.

Dạng tính từ của Cleverest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clever

Thông minh

Cleverer

Thông minh hơn

Cleverest

Thông minh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleverest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleverest

Không có idiom phù hợp