Bản dịch của từ Cleverness trong tiếng Việt
Cleverness

Cleverness (Noun)
Thuộc tính của sự thông minh.
The property of being clever.
Her cleverness in solving problems impressed everyone at the social event.
Sự thông minh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The cleverness of the social media campaign led to a significant increase in engagement.
Sự thông minh của chiến dịch truyền thông xã hội đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong sự tương tác.
His cleverness in navigating social situations made him popular among peers.
Sự thông minh của anh ấy trong việc điều hướng tình huống xã hội đã khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.
Her cleverness in solving problems impressed everyone at the social event.
Sự thông minh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
The cleverness of his speech captured the attention of the social media.
Sự thông minh của bài phát biểu của anh ấy thu hút sự chú ý của truyền thông xã hội.
The social campaign's success was attributed to the cleverness of its strategies.
Sự thành công của chiến dịch xã hội được cho là do sự thông minh của các chiến lược của nó.
Dạng danh từ của Cleverness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleverness | Clevernesses |
Họ từ
Từ "cleverness" chỉ sự thông minh, khéo léo và khả năng tư duy nhanh nhạy để giải quyết vấn đề. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự thông minh vượt trội trong việc xử lý thông tin hoặc ý tưởng độc đáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cleverness" có thể mang ý nghĩa hài hước, thông minh hơn là nghiêm túc.
Từ "cleverness" có nguồn gốc từ tiếng Anh "clever", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "klyfr" có nghĩa là "khéo léo" hoặc "thông minh". Gốc Latin của nó không hoàn toàn xác định, nhưng liên quan đến các yếu tố ý thức và trí thông minh. Sự phát triển của thuật ngữ này đã phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về trí tuệ và khả năng sáng tạo, cho phép mở rộng ý nghĩa thành "khả năng suy luận, ứng biến hiệu quả" trong bối cảnh hiện nay.
Cụm từ "cleverness" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, do liên quan đến các chủ đề về giáo dục và phát triển trí thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thông minh, khéo léo trong giải quyết vấn đề hoặc sáng tạo. Thêm vào đó, "cleverness" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về tính cách và phẩm chất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp