Bản dịch của từ Cleverness trong tiếng Việt

Cleverness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleverness (Noun)

klˈɛvɚnəs
klˈɛvɚnəs
01

Thuộc tính của sự thông minh.

The property of being clever.

Ví dụ

Her cleverness in solving problems impressed everyone at the social event.

Sự thông minh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The cleverness of the social media campaign led to a significant increase in engagement.

Sự thông minh của chiến dịch truyền thông xã hội đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong sự tương tác.

His cleverness in navigating social situations made him popular among peers.

Sự thông minh của anh ấy trong việc điều hướng tình huống xã hội đã khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.

02

Một cái gì đó thông minh, hoặc được thực hiện một cách khéo léo.

Something clever or done cleverly.

Ví dụ

Her cleverness in solving problems impressed everyone at the social event.

Sự thông minh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

The cleverness of his speech captured the attention of the social media.

Sự thông minh của bài phát biểu của anh ấy thu hút sự chú ý của truyền thông xã hội.

The social campaign's success was attributed to the cleverness of its strategies.

Sự thành công của chiến dịch xã hội được cho là do sự thông minh của các chiến lược của nó.

Dạng danh từ của Cleverness (Noun)

SingularPlural

Cleverness

Clevernesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleverness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleverness

Không có idiom phù hợp