Bản dịch của từ Client service trong tiếng Việt

Client service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Client service (Noun)

klˈaɪənt sɝˈvəs
klˈaɪənt sɝˈvəs
01

Một dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.

A service offered to clients.

Ví dụ

The client service at Starbucks is always friendly and efficient.

Dịch vụ khách hàng tại Starbucks luôn thân thiện và hiệu quả.

The client service team did not respond to my complaint quickly.

Đội ngũ dịch vụ khách hàng không phản hồi khiếu nại của tôi nhanh chóng.

Is the client service at your local bank helpful and professional?

Dịch vụ khách hàng tại ngân hàng địa phương của bạn có hữu ích và chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/client service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Client service

Không có idiom phù hợp