Bản dịch của từ Client-side trong tiếng Việt

Client-side

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Client-side (Adjective)

klˈaɪzntˌaɪd
klˈaɪzntˌaɪd
01

Chỉ các quy trình xảy ra trên máy khách thay vì trên máy chủ.

Referring to processes that occur on the client machine rather than on the server.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến phần của ứng dụng phần mềm được thực thi trên thiết bị của người dùng.

Pertaining to the part of a software application that is executed on a user's device.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả các thành phần hoặc chức năng được triển khai trên giao diện của người dùng thay vì tập trung trên một máy chủ.

Describing components or functionality that are implemented on the user's interface rather than centrally on a server.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Client-side cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Client-side

Không có idiom phù hợp