Bản dịch của từ Cliff vesting trong tiếng Việt
Cliff vesting

Cliff vesting (Noun)
Cliff vesting happens after three years of employment at TechCorp.
Cliff vesting xảy ra sau ba năm làm việc tại TechCorp.
Employees do not receive benefits before cliff vesting at FinTech Inc.
Nhân viên không nhận được lợi ích trước cliff vesting tại FinTech Inc.
Does cliff vesting apply to all employees at Global Solutions?
Cliff vesting có áp dụng cho tất cả nhân viên tại Global Solutions không?
Một chiến lược được sử dụng trong các kế hoạch hưu trí để khuyến khích nhân viên ở lại công việc của họ cho đến khi họ đạt được một cột mốc cụ thể.
A strategy used in retirement plans to incentivize employees to remain in their job until they reach a specific milestone.
Cliff vesting encourages employees to stay until retirement benefits are secured.
Cliff vesting khuyến khích nhân viên ở lại cho đến khi đảm bảo phúc lợi hưu trí.
Many companies do not use cliff vesting in their retirement plans anymore.
Nhiều công ty không còn sử dụng cliff vesting trong các kế hoạch hưu trí nữa.
Does cliff vesting really motivate employees to stay longer at work?
Cliff vesting có thực sự thúc đẩy nhân viên ở lại làm việc lâu hơn không?
Cliff vesting can motivate employees to stay longer with the company.
Cliff vesting có thể khuyến khích nhân viên ở lại lâu hơn với công ty.
Many employees dislike cliff vesting because it feels unfair to them.
Nhiều nhân viên không thích cliff vesting vì cảm thấy không công bằng.
Does cliff vesting really benefit employees in the long run?
Liệu cliff vesting có thực sự mang lại lợi ích cho nhân viên lâu dài không?