Bản dịch của từ Cliff vesting trong tiếng Việt

Cliff vesting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliff vesting (Noun)

klˈɪf vˈɛstɨŋ
klˈɪf vˈɛstɨŋ
01

Một phương pháp đầu tư, nơi một nhân viên trở thành 100% được ghi danh vào quyền lợi của họ tại một ngày cụ thể sau một khoảng thời gian.

A method of vesting where an employee becomes 100% vested in their benefits at a specific date after a period of time.

Ví dụ

Cliff vesting happens after three years of employment at TechCorp.

Cliff vesting xảy ra sau ba năm làm việc tại TechCorp.

Employees do not receive benefits before cliff vesting at FinTech Inc.

Nhân viên không nhận được lợi ích trước cliff vesting tại FinTech Inc.

Does cliff vesting apply to all employees at Global Solutions?

Cliff vesting có áp dụng cho tất cả nhân viên tại Global Solutions không?

02

Một chiến lược được sử dụng trong các kế hoạch hưu trí để khuyến khích nhân viên ở lại công việc của họ cho đến khi họ đạt được một cột mốc cụ thể.

A strategy used in retirement plans to incentivize employees to remain in their job until they reach a specific milestone.

Ví dụ

Cliff vesting encourages employees to stay until retirement benefits are secured.

Cliff vesting khuyến khích nhân viên ở lại cho đến khi đảm bảo phúc lợi hưu trí.

Many companies do not use cliff vesting in their retirement plans anymore.

Nhiều công ty không còn sử dụng cliff vesting trong các kế hoạch hưu trí nữa.

Does cliff vesting really motivate employees to stay longer at work?

Cliff vesting có thực sự thúc đẩy nhân viên ở lại làm việc lâu hơn không?

03

Một sự thay đổi đột ngột trong việc phân bổ quyền lợi cho nhân viên sau một khoảng thời gian chờ đợi, đối lập với việc ghi danh dần dần.

A sudden shift in benefits allocation to employees after a waiting period, as opposed to gradual vesting.

Ví dụ

Cliff vesting can motivate employees to stay longer with the company.

Cliff vesting có thể khuyến khích nhân viên ở lại lâu hơn với công ty.

Many employees dislike cliff vesting because it feels unfair to them.

Nhiều nhân viên không thích cliff vesting vì cảm thấy không công bằng.

Does cliff vesting really benefit employees in the long run?

Liệu cliff vesting có thực sự mang lại lợi ích cho nhân viên lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliff vesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliff vesting

Không có idiom phù hợp