Bản dịch của từ Cliff vesting trong tiếng Việt
Cliff vesting
Noun [U/C]

Cliff vesting(Noun)
klˈɪf vˈɛstɨŋ
klˈɪf vˈɛstɨŋ
Ví dụ
02
Một chiến lược được sử dụng trong các kế hoạch hưu trí để khuyến khích nhân viên ở lại công việc của họ cho đến khi họ đạt được một cột mốc cụ thể.
A strategy used in retirement plans to incentivize employees to remain in their job until they reach a specific milestone.
Ví dụ
