Bản dịch của từ Climatic condition trong tiếng Việt
Climatic condition

Climatic condition (Noun)
Vietnam has a tropical climatic condition that affects its agriculture significantly.
Việt Nam có điều kiện khí hậu nhiệt đới ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp.
The climatic condition in Canada is not always suitable for growing crops.
Điều kiện khí hậu ở Canada không phải lúc nào cũng phù hợp để trồng trọt.
What climatic condition do you think is best for social development?
Bạn nghĩ điều kiện khí hậu nào là tốt nhất cho sự phát triển xã hội?
Trạng thái của bầu khí quyển tại một địa điểm và thời điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.
The state of the atmosphere at a particular place and time, including temperature, humidity, and precipitation.
The climatic condition in New York often influences social gatherings.
Điều kiện khí hậu ở New York thường ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội.
The climatic condition does not always favor outdoor social events.
Điều kiện khí hậu không phải lúc nào cũng thuận lợi cho các sự kiện xã hội ngoài trời.
What climatic condition affects community activities in Los Angeles?
Điều kiện khí hậu nào ảnh hưởng đến các hoạt động cộng đồng ở Los Angeles?
Các yếu tố xác định khí hậu của một khu vực, chẳng hạn như độ cao, vị trí địa lý và gió thịnh hành.
Factors that determine the climate of a region, such as altitude, geographic location, and prevailing winds.
The climatic condition in Hanoi affects its social activities during summer.
Điều kiện khí hậu ở Hà Nội ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội vào mùa hè.
The climatic condition does not support outdoor events in winter months.
Điều kiện khí hậu không hỗ trợ các sự kiện ngoài trời vào mùa đông.
What climatic condition influences community gatherings in coastal cities?
Điều kiện khí hậu nào ảnh hưởng đến các buổi tụ họp cộng đồng ở thành phố ven biển?
"Climatic condition" là thuật ngữ dùng để chỉ những đặc điểm thời tiết và khí hậu của một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khí hậu và môi trường để mô tả sự ảnh hưởng của điều kiện khí hậu đối với hệ sinh thái và con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; cách sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng trong cả hai dạng.