Bản dịch của từ Climatic condition trong tiếng Việt
Climatic condition

Climatic condition(Noun)
Trạng thái của bầu khí quyển tại một địa điểm và thời điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.
The state of the atmosphere at a particular place and time, including temperature, humidity, and precipitation.
Các yếu tố xác định khí hậu của một khu vực, chẳng hạn như độ cao, vị trí địa lý và gió thịnh hành.
Factors that determine the climate of a region, such as altitude, geographic location, and prevailing winds.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Climatic condition" là thuật ngữ dùng để chỉ những đặc điểm thời tiết và khí hậu của một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khí hậu và môi trường để mô tả sự ảnh hưởng của điều kiện khí hậu đối với hệ sinh thái và con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; cách sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng trong cả hai dạng.
"Climatic condition" là thuật ngữ dùng để chỉ những đặc điểm thời tiết và khí hậu của một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khí hậu và môi trường để mô tả sự ảnh hưởng của điều kiện khí hậu đối với hệ sinh thái và con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; cách sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng trong cả hai dạng.
