Bản dịch của từ Climatic condition trong tiếng Việt

Climatic condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climatic condition (Noun)

klaɪmˈætɨk kəndˈɪʃən
klaɪmˈætɨk kəndˈɪʃən
01

Điều kiện khí hậu trung bình của một khu vực trong một khoảng thời gian dài.

The average weather conditions of a region over a long period of time.

Ví dụ

Vietnam has a tropical climatic condition that affects its agriculture significantly.

Việt Nam có điều kiện khí hậu nhiệt đới ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp.

The climatic condition in Canada is not always suitable for growing crops.

Điều kiện khí hậu ở Canada không phải lúc nào cũng phù hợp để trồng trọt.

What climatic condition do you think is best for social development?

Bạn nghĩ điều kiện khí hậu nào là tốt nhất cho sự phát triển xã hội?

02

Trạng thái của bầu khí quyển tại một địa điểm và thời điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.

The state of the atmosphere at a particular place and time, including temperature, humidity, and precipitation.

Ví dụ

The climatic condition in New York often influences social gatherings.

Điều kiện khí hậu ở New York thường ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội.

The climatic condition does not always favor outdoor social events.

Điều kiện khí hậu không phải lúc nào cũng thuận lợi cho các sự kiện xã hội ngoài trời.

What climatic condition affects community activities in Los Angeles?

Điều kiện khí hậu nào ảnh hưởng đến các hoạt động cộng đồng ở Los Angeles?

03

Các yếu tố xác định khí hậu của một khu vực, chẳng hạn như độ cao, vị trí địa lý và gió thịnh hành.

Factors that determine the climate of a region, such as altitude, geographic location, and prevailing winds.

Ví dụ

The climatic condition in Hanoi affects its social activities during summer.

Điều kiện khí hậu ở Hà Nội ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội vào mùa hè.

The climatic condition does not support outdoor events in winter months.

Điều kiện khí hậu không hỗ trợ các sự kiện ngoài trời vào mùa đông.

What climatic condition influences community gatherings in coastal cities?

Điều kiện khí hậu nào ảnh hưởng đến các buổi tụ họp cộng đồng ở thành phố ven biển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climatic condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climatic condition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.