Bản dịch của từ Climatological trong tiếng Việt

Climatological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climatological(Adjective)

klˌaɪmɐtəlˈɒdʒɪkəl
ˌklaɪ.mə.təˈlɑː.dʒɪ.kəl
01

Liên quan đến khí hậu học; thuộc về nghiên cứu khoa học về khí hậu.

Relating to climatology; pertaining to the scientific study of climate.

Ví dụ
02

Dựa trên số liệu khí hậu dài hạn hoặc trung bình; mô tả các đặc trưng hoặc xu hướng thời tiết trong thời gian dài của một khu vực.

Based on long-term climate data or averages; describing long-term patterns or characteristics of weather in a region.

Ví dụ