Bản dịch của từ Clint trong tiếng Việt
Clint

Clint (Noun)
The clint in the limestone pavement provided a perfect spot for sunbathing.
Cái clint trên mặt đá vôi cung cấp một chỗ hoàn hảo để tắm nắng.
There was no clint available for picnicking in the park.
Không có clint nào để dã ngoại ở công viên.
Did you notice the clint while exploring the limestone formations?
Bạn có chú ý đến cái clint khi khám phá các hình thành đá vôi không?
"Clint" là một danh từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ một vách đá hay một mỏm đá nhô ra, thường nằm trong các khu vực địa hình hiểm trở. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "clint" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa lý, đặc biệt là trong ngành địa chất học và địa lý. Sự sử dụng của "clint" chủ yếu hạn chế trong các tài liệu chuyên môn.
Từ "clint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "clint" trong ngữ cảnh địa lý, có thể được truy nguyên về gốc latin "clina", nghĩa là "nghiêng" hoặc "dốc". Từ này thường chỉ về một loại địa hình, đặc biệt là các mỏm đá hoặc vách đá nhô ra. Sự phát triển ngữ nghĩa của "clint" liên kết với hình dáng và cấu trúc của các địa điểm này, phản ánh sự vật lý trong quá trình hình thành địa chất.
Từ "clint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, "clint" không xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến tên riêng hoặc trong các lĩnh vực như địa lý hoặc sinh học, nơi có thể đề cập đến các loại hình hoặc cá nhân cụ thể. Do đó, sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung trong các ngữ cảnh không chính thức và ít gặp trong bài thi IELTS.