Bản dịch của từ Clip somebody's wing trong tiếng Việt

Clip somebody's wing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clip somebody's wing (Idiom)

01

Hạn chế sự tự do hoặc khả năng hành động của ai đó.

To restrict someone's freedom or ability to act.

Ví dụ

The new law clips people's wings regarding their social media usage.

Luật mới hạn chế quyền tự do của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội.

The government does not clip citizens' wings in expressing their opinions.

Chính phủ không hạn chế quyền tự do của công dân trong việc bày tỏ ý kiến.

Does the new policy clip young activists' wings in their movements?

Chính sách mới có hạn chế quyền tự do của các nhà hoạt động trẻ không?

The new law will clip people's wings in expressing their opinions.

Luật mới sẽ hạn chế quyền tự do bày tỏ ý kiến của mọi người.

They did not clip the activists' wings during the protest.

Họ đã không hạn chế quyền tự do của các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình.

02

Giảm bớt quyền lực hoặc ảnh hưởng của ai đó.

To diminish someone's power or influence.

Ví dụ

The new law will clip somebody's wing in the social media industry.

Luật mới sẽ làm giảm quyền lực của ai đó trong ngành truyền thông xã hội.

The government did not clip anybody's wing during the recent protests.

Chính phủ đã không làm giảm quyền lực của ai trong các cuộc biểu tình gần đây.

Will this policy clip somebody's wing in community organizing efforts?

Chính sách này có làm giảm quyền lực của ai trong các nỗ lực tổ chức cộng đồng không?

The new policy will clip somebody's wing in the social media industry.

Chính sách mới sẽ làm giảm sức ảnh hưởng trong ngành truyền thông xã hội.

The government does not want to clip anybody's wing in community services.

Chính phủ không muốn làm giảm sức ảnh hưởng của ai trong dịch vụ cộng đồng.

03

Can thiệp vào kế hoạch hoặc tham vọng của ai đó theo cách tiêu cực.

To interfere with someone's plans or ambitions in a negative way.

Ví dụ

The government decided to clip the activists' wings during the protest.

Chính phủ đã quyết định hạn chế sự hoạt động của các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình.

They did not clip her wings, allowing her to speak freely.

Họ không hạn chế cô ấy, cho phép cô ấy nói tự do.

Did the new laws clip the wings of social media influencers?

Các luật mới có hạn chế quyền lực của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

The new policy may clip people's wings in pursuing their dreams.

Chính sách mới có thể cản trở mọi người theo đuổi ước mơ.

The government didn't clip citizens' wings during the recent protests.

Chính phủ không cản trở công dân trong các cuộc biểu tình gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clip somebody's wing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clip somebody's wing

Không có idiom phù hợp