Bản dịch của từ Clippings trong tiếng Việt
Clippings
Noun [U/C]
Clippings (Noun)
klˈɪpɪŋz
klˈɪpɪŋz
01
Số nhiều của cắt.
Plural of clipping.
Ví dụ
Many social media clippings show how trends change quickly online.
Nhiều đoạn trích từ mạng xã hội cho thấy xu hướng thay đổi nhanh chóng.
Social clippings do not always represent the full story of events.
Các đoạn trích xã hội không phải lúc nào cũng đại diện cho toàn bộ câu chuyện.
Are social clippings reliable sources for understanding public opinion?
Các đoạn trích xã hội có phải là nguồn đáng tin cậy để hiểu ý kiến công chúng không?
Dạng danh từ của Clippings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clipping | Clippings |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During 2012, only 15 tons of tree and shrubbery were recycled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On top of that, culture can be learned through the internet, on which people can access a variety of video or articles published by various travellers, so learners can acquire more diverse information from different angles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Whether it be a film, a documentary, or a short on YouTube, videos are a highly stimulating and entertaining way of learning, thanks to their use of both visual images and audio [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Idiom with Clippings
Không có idiom phù hợp