Bản dịch của từ Clippings trong tiếng Việt
Clippings

Clippings (Noun)
Số nhiều của cắt.
Plural of clipping.
Many social media clippings show how trends change quickly online.
Nhiều đoạn trích từ mạng xã hội cho thấy xu hướng thay đổi nhanh chóng.
Social clippings do not always represent the full story of events.
Các đoạn trích xã hội không phải lúc nào cũng đại diện cho toàn bộ câu chuyện.
Are social clippings reliable sources for understanding public opinion?
Các đoạn trích xã hội có phải là nguồn đáng tin cậy để hiểu ý kiến công chúng không?
Dạng danh từ của Clippings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clipping | Clippings |
Họ từ
Clipping là một dạng rút gọn từ ngữ trong ngôn ngữ, thường được sử dụng để tạo ra những phiên bản ngắn gọn hơn của một từ hoặc cụm từ dài. Ví dụ điển hình là "advert" từ "advertisement" hoặc "math" từ "mathematics". Hiện tượng này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: "gym" cho "gymnasium" là phổ biến trong cả hai. Clippings thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang tính địa phương hoặc thời sự.
Từ "clippings" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clip", có gốc từ tiếng Latin "clippare", nghĩa là cắt hoặc tách ra. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đoạn văn bản hoặc hình ảnh đã bị cắt bỏ từ một nguồn lớn hơn, thường là từ tạp chí, báo chí hoặc tài liệu. Sự phát triển cụm từ này phản ánh xu hướng tập trung vào việc lưu giữ thông tin thiết yếu, đồng thời cho thấy sự thay đổi trong cách thức tiếp nhận và sử dụng thông tin của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "clippings" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, nhất là trong Listening và Reading, với tần suất vừa phải, thảo luận về tài liệu, bài viết hoặc thông tin được trích dẫn. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong báo chí và xuất bản, chỉ những đoạn văn, hình ảnh hoặc thông tin được cắt ra từ một nguồn tài liệu lớn hơn. Nó cũng liên quan đến việc thu thập thông tin và phân tích dữ liệu, thường trong nghiên cứu hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


