Bản dịch của từ Clog up trong tiếng Việt

Clog up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clog up (Verb)

klˈɑɡ ˈʌp
klˈɑɡ ˈʌp
01

Để chặn hoặc cản trở cái gì đó, ngăn cản nó hoạt động đúng cách.

To block or obstruct something, preventing it from functioning properly.

Ví dụ

Traffic jams can clog up the roads during rush hour in Chicago.

Tắc đường có thể làm tắc nghẽn các con đường trong giờ cao điểm ở Chicago.

Social media does not clog up communication between friends effectively.

Mạng xã hội không làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè một cách hiệu quả.

Can too many ads clog up our online experience?

Có phải quá nhiều quảng cáo làm tắc nghẽn trải nghiệm trực tuyến của chúng ta?

02

Để trở nên bị chặn hoặc cản trở, thường ám chỉ đến một lối đi hoặc dòng chảy.

To become blocked or obstructed, usually referring to a passage or flow.

Ví dụ

Traffic can clog up the streets during rush hour in New York.

Giao thông có thể làm tắc nghẽn các con phố vào giờ cao điểm ở New York.

Social media does not clog up communication channels effectively.

Mạng xã hội không làm tắc nghẽn các kênh giao tiếp hiệu quả.

Can too many ads clog up your social media feed?

Có phải quá nhiều quảng cáo làm tắc nghẽn nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của bạn không?

03

Để lấp đầy hoặc tải một cái gì đó quá mức, gây khó khăn trong vận hành.

To fill or load something to excess, causing difficulty in operation.

Ví dụ

Social media can clog up communication among friends and family.

Mạng xã hội có thể làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Too many notifications will not clog up your social interactions.

Quá nhiều thông báo sẽ không làm tắc nghẽn tương tác xã hội của bạn.

Can excessive posts clog up important social discussions online?

Có phải bài viết quá nhiều sẽ làm tắc nghẽn các cuộc thảo luận xã hội quan trọng trên mạng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clog up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clog up

Không có idiom phù hợp