Bản dịch của từ Clog up trong tiếng Việt
Clog up

Clog up (Verb)
Để chặn hoặc cản trở cái gì đó, ngăn cản nó hoạt động đúng cách.
To block or obstruct something, preventing it from functioning properly.
Traffic jams can clog up the roads during rush hour in Chicago.
Tắc đường có thể làm tắc nghẽn các con đường trong giờ cao điểm ở Chicago.
Social media does not clog up communication between friends effectively.
Mạng xã hội không làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè một cách hiệu quả.
Can too many ads clog up our online experience?
Có phải quá nhiều quảng cáo làm tắc nghẽn trải nghiệm trực tuyến của chúng ta?
Traffic can clog up the streets during rush hour in New York.
Giao thông có thể làm tắc nghẽn các con phố vào giờ cao điểm ở New York.
Social media does not clog up communication channels effectively.
Mạng xã hội không làm tắc nghẽn các kênh giao tiếp hiệu quả.
Can too many ads clog up your social media feed?
Có phải quá nhiều quảng cáo làm tắc nghẽn nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của bạn không?
Social media can clog up communication among friends and family.
Mạng xã hội có thể làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.
Too many notifications will not clog up your social interactions.
Quá nhiều thông báo sẽ không làm tắc nghẽn tương tác xã hội của bạn.
Can excessive posts clog up important social discussions online?
Có phải bài viết quá nhiều sẽ làm tắc nghẽn các cuộc thảo luận xã hội quan trọng trên mạng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp