Bản dịch của từ Clogs trong tiếng Việt
Clogs

Clogs (Noun)
Many people wear clogs at social events in the Netherlands.
Nhiều người đi giày gỗ tại các sự kiện xã hội ở Hà Lan.
She does not like wearing clogs to formal gatherings.
Cô ấy không thích đi giày gỗ đến các buổi họp mặt trang trọng.
Do you think clogs are fashionable for social occasions?
Bạn có nghĩ rằng giày gỗ là thời trang cho các dịp xã hội không?
Clogs (Verb)
Tắc nghẽn hoặc bị tắc nghẽn do sự tích tụ của vật chất dày lên.
Block or become blocked with an accumulation of thickened matter.
Social media clogs communication between friends and family sometimes.
Mạng xã hội làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình đôi khi.
Social issues do not clog our discussions in the community.
Các vấn đề xã hội không làm tắc nghẽn cuộc thảo luận của chúng ta trong cộng đồng.
Does social pressure clog your ability to express yourself freely?
Áp lực xã hội có làm tắc nghẽn khả năng diễn đạt của bạn không?
Dạng động từ của Clogs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clogging |
Họ từ
"Clogs" là danh từ chỉ loại giày có đế dày, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, có nguồn gốc từ châu Âu, đặc biệt là Hà Lan. Trong tiếng Anh, "clogs" được sử dụng để chỉ loại giày này trong cả British English và American English, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "wooden shoes" cũng được sử dụng phổ biến hơn. Clogs thường được biết đến với đặc tính thoải mái và bền bỉ, phù hợp với công việc nặng nhọc hoặc làm vườn. Các phiên bản phát âm khác nhau có thể được nhận diện qua cách nhấn âm ở các âm tiết khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "clogs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clocca", có nghĩa là "chuông". Tiếng Pháp cổ đã chuyển hóa từ này thành "cloque", chỉ những loại giày có đế dày và cứng. Trong lịch sử, clogs thường được làm từ gỗ hoặc da, giúp bảo vệ bàn chân và tạo sự thoải mái khi làm việc. Ngày nay, từ "clogs" chỉ các kiểu giày tương tự, thường có đế cao su hoặc gỗ, dành cho cả mục đích thời trang và công việc.
Từ "clogs" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, bệnh lý, hoặc các vấn đề về sức khoẻ, như tắc nghẽn. Bên cạnh đó, "clogs" cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về giày dép truyền thống ở một số nền văn hóa, hoặc trong các bài viết về an toàn lao động và tính thoải mái của giày dép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
