Bản dịch của từ Clogs trong tiếng Việt

Clogs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clogs (Noun)

klˈɑgz
klˈɑgz
01

Một loại giày có đế gỗ dày.

A type of shoe with a thick wooden sole.

Ví dụ

Many people wear clogs at social events in the Netherlands.

Nhiều người đi giày gỗ tại các sự kiện xã hội ở Hà Lan.

She does not like wearing clogs to formal gatherings.

Cô ấy không thích đi giày gỗ đến các buổi họp mặt trang trọng.

Do you think clogs are fashionable for social occasions?

Bạn có nghĩ rằng giày gỗ là thời trang cho các dịp xã hội không?

Clogs (Verb)

klˈɑgz
klˈɑgz
01

Tắc nghẽn hoặc bị tắc nghẽn do sự tích tụ của vật chất dày lên.

Block or become blocked with an accumulation of thickened matter.

Ví dụ

Social media clogs communication between friends and family sometimes.

Mạng xã hội làm tắc nghẽn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình đôi khi.

Social issues do not clog our discussions in the community.

Các vấn đề xã hội không làm tắc nghẽn cuộc thảo luận của chúng ta trong cộng đồng.

Does social pressure clog your ability to express yourself freely?

Áp lực xã hội có làm tắc nghẽn khả năng diễn đạt của bạn không?

Dạng động từ của Clogs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clogging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clogs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This may lead to such conditions as dirty roads or sewage systems in these places, which negatively and directly affects local people's living conditions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Clogs

Không có idiom phù hợp