Bản dịch của từ Clone trong tiếng Việt
Clone

Clone (Noun)
The clone of the famous sheep Dolly amazed scientists worldwide.
Bản sao của chú cừu nổi tiếng Dolly đã khiến các nhà khoa học trên toàn thế giới kinh ngạc.
The company created a clone of their successful marketing campaign.
Công ty đã tạo ra một bản sao của chiến dịch tiếp thị thành công của họ.
Identical twins are often referred to as natural clones of each other.
Các cặp song sinh giống hệt nhau thường được coi là bản sao tự nhiên của nhau.
(trong văn hóa đồng tính nam) một người đàn ông đồng tính luyến ái có vẻ ngoài và phong cách ăn mặc quá nam tính.
(within gay culture) a homosexual man who adopts an exaggeratedly macho appearance and style of dress.
In the LGBTQ community, he is known as a clone.
Trong cộng đồng LGBTQ, anh ta được biết đến như một bản sao.
The bar was filled with clones sporting leather jackets.
Quán bar chứa đầy áo khoác da thể thao nhái.
Clones often gather at specific events to socialize and connect.
Người nhái thường tụ tập tại các sự kiện cụ thể để giao lưu và kết nối.
Dạng danh từ của Clone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clone | Clones |
Clone (Verb)
Scientists clone cells in laboratories for research purposes.
Các nhà khoa học nhân bản tế bào trong phòng thí nghiệm cho mục đích nghiên cứu.
The company aims to clone successful social media platforms.
Công ty đặt mục tiêu nhân bản các nền tảng truyền thông xã hội thành công.
He hopes to clone his mentor's leadership style in the workplace.
Anh ấy hy vọng sẽ nhân bản phong cách lãnh đạo của người cố vấn của mình tại nơi làm việc.
Dạng động từ của Clone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloning |
Họ từ
Từ "clone" có nghĩa là bản sao chính xác của một sinh vật hoặc vật thể khác, thường được tạo ra thông qua công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sinh học hoặc công nghệ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ các sản phẩm công nghệ hoặc phần mềm sao chép. Phát âm cũng khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ “clone” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “klon”, nghĩa là “nhánh” hoặc “cành”. Nguồn gốc Latinh của từ này xuất phát từ việc mô phỏng hoặc tái tạo một sinh vật hay một đặc điểm từ một mẫu đơn lẻ. Khái niệm này đã được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình tạo ra cá thể di truyền giống hệt như cá thể gốc. Ngày nay, “clone” không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực sinh học mà còn trong công nghệ thông tin, nơi nó chỉ việc sao chép dữ liệu hoặc phần mềm.
Từ "clone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về công nghệ sinh học, đạo đức và các vấn đề liên quan. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "clone" còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thảo về sinh học phân tử, các bài viết về bảo tồn sinh học, hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc sao chép dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp