Bản dịch của từ Clone trong tiếng Việt

Clone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clone(Noun)

klˈəʊn
ˈkɫoʊn
01

Một người hoặc động vật có gene giống hệt với một người khác.

A person or animal that is genetically identical to another

Ví dụ
02

Một sinh vật tế bào hoặc nhóm sinh vật được sinh ra vô tính từ một tổ tiên.

A cell organism or group of organisms produced asexually from one ancestor

Ví dụ
03

Một vật được làm ra để sao chép một vật khác.

A thing made as a copy of another thing

Ví dụ

Clone(Verb)

klˈəʊn
ˈkɫoʊn
01

Một người hoặc động vật có gen giống hệt như một người hoặc động vật khác.

To reproduce a cell or organism asexually

Ví dụ
02

Một món đồ được làm như là bản sao của một món đồ khác.

To make an identical copy of

Ví dụ
03

Một sinh vật tế bào hoặc một nhóm sinh vật được sinh sản vô tính từ một tổ tiên.

To duplicate a program or data

Ví dụ