Bản dịch của từ Close down trong tiếng Việt
Close down

Close down (Noun)
Sự chấm dứt công việc hoặc kinh doanh, đặc biệt là vĩnh viễn.
A cessation of work or business especially on a permanent basis.
The close down of the factory led to unemployment in the town.
Việc đóng cửa nhà máy dẫn đến thất nghiệp ở thị trấn.
The government's decision to close down schools caused uproar among parents.
Quyết định đóng cửa trường học của chính phủ gây xôn xao giữa phụ huynh.
Did the close down of the local cafe affect your daily routine?
Việc đóng cửa quán cafe địa phương có ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của bạn không?
The close down of the factory left many workers unemployed.
Sự đóng cửa nhà máy khiến nhiều công nhân thất nghiệp.
The government decided to prevent the close down of small businesses.
Chính phủ quyết định ngăn chặn sự đóng cửa của các doanh nghiệp nhỏ.
Cụm từ "close down" mang ý nghĩa ngừng hoạt động hoặc đình chỉ một doanh nghiệp, tổ chức hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở Anh, "close down" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh kinh doanh hơn là trong giao tiếp thông thường. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu có liên quan đến các quyết định kinh tế và hành chính.
Cụm từ "close down" có nguồn gốc từ động từ "close", xuất phát từ tiếng Latinh "clausus", nghĩa là "đóng lại". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng, thể hiện việc kết thúc hoạt động của một tổ chức hoặc cơ sở. Lịch sử sử dụng cụm từ này gia tăng trong môi trường kinh doanh và kinh tế, phản ánh sự chuyển biến của các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh và cải cách.
Cụm từ "close down" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc ngừng hoạt động hoặc đóng cửa một cơ sở kinh doanh. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có khả năng xảy ra cao trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các chủ đề về kinh tế và xã hội. Tại các bối cảnh khác, “close down” thường được sử dụng khi nói đến doanh nghiệp phá sản, các tổ chức không còn hoạt động hoặc trong lĩnh vực môi trường khi đề cập đến việc ngừng khai thác tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp