Bản dịch của từ Close down trong tiếng Việt

Close down

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close down (Noun)

klˈoʊs dˈaʊn
klˈoʊs dˈaʊn
01

Sự chấm dứt công việc hoặc kinh doanh, đặc biệt là vĩnh viễn.

A cessation of work or business especially on a permanent basis.

Ví dụ

The close down of the factory led to unemployment in the town.

Việc đóng cửa nhà máy dẫn đến thất nghiệp ở thị trấn.

The government's decision to close down schools caused uproar among parents.

Quyết định đóng cửa trường học của chính phủ gây xôn xao giữa phụ huynh.

Did the close down of the local cafe affect your daily routine?

Việc đóng cửa quán cafe địa phương có ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của bạn không?

The close down of the factory left many workers unemployed.

Sự đóng cửa nhà máy khiến nhiều công nhân thất nghiệp.

The government decided to prevent the close down of small businesses.

Chính phủ quyết định ngăn chặn sự đóng cửa của các doanh nghiệp nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close down

Không có idiom phù hợp