Bản dịch của từ Close friend trong tiếng Việt
Close friend

Close friend (Noun)
My close friend Sarah always supports me in difficult times.
Bạn thân Sarah luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I have known my close friend Tom since we were kids.
Tôi đã biết bạn thân Tom từ khi chúng tôi còn nhỏ.
Having a close friend like John makes life more enjoyable.
Có một người bạn thân như John khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.
Close friend (Verb)
Để kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
To end a telephone conversation.
I always close friend my calls with a goodbye.
Tôi luôn kết thúc cuộc gọi với lời tạm biệt.
She close friends her chats with a smiley emoji.
Cô ấy kết thúc cuộc trò chuyện với biểu tượng cười.
They close friend their video calls by waving goodbye.
Họ kết thúc cuộc gọi video bằng cách vẫy tay tạm biệt.
"Close friend" là thuật ngữ chỉ những người bạn thân thiết, thường xuyên chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm với nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "close friend" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong ngữ cảnh nói có thể khác nhau do đặc điểm thanh điệu và nhấn âm của từng vùng. Trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống thân mật hoặc trong diễn ngôn xã hội.
Cụm từ "close friend" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "close" có nguồn gốc từ từ Latin "clausus", mang nghĩa là "được đóng lại" hoặc "gần gũi". Từ này gợi lên khái niệm về sự gần gũi và thân thiết. "Friend" lại có nguồn gốc từ "frēond" trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "người yêu quý". Sự kết hợp này nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết, làm nền tảng cho sự tin tưởng và hỗ trợ giữa những người bạn thân.
Cụm từ "close friend" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả mối quan hệ cá nhân. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đối thoại hoặc văn bản mô tả các mối quan hệ xã hội. Thông thường, "close friend" được sử dụng để chỉ những người bạn thân thiết, có sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ, thường liên quan đến các tình huống xã hội, hoạt động nhóm hoặc các câu chuyện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



