Bản dịch của từ Close friend trong tiếng Việt

Close friend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close friend (Noun)

01

Một người mà bạn biết rõ và bạn rất thích, nhưng thường không phải là thành viên trong gia đình bạn.

A person who you know well and who you like a lot but who is usually not a member of your family.

Ví dụ

My close friend Sarah always supports me in difficult times.

Bạn thân Sarah luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

I have known my close friend Tom since we were kids.

Tôi đã biết bạn thân Tom từ khi chúng tôi còn nhỏ.

Having a close friend like John makes life more enjoyable.

Có một người bạn thân như John khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Close friend (Verb)

01

Để kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại.

To end a telephone conversation.

Ví dụ

I always close friend my calls with a goodbye.

Tôi luôn kết thúc cuộc gọi với lời tạm biệt.

She close friends her chats with a smiley emoji.

Cô ấy kết thúc cuộc trò chuyện với biểu tượng cười.

They close friend their video calls by waving goodbye.

Họ kết thúc cuộc gọi video bằng cách vẫy tay tạm biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a and usually invite him to join us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] I often hiked with my family and allowing us to bond with one another amidst the wonders of nature [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, some people prefer asking their or relatives who usually explore new places for advice instead of using available information on the Internet [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Then, I immediately bought 3 tickets for the sneak show for me and my two because I couldn't wait any longer [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Close friend

Không có idiom phù hợp