Bản dịch của từ Close off trong tiếng Việt
Close off

Close off (Verb)
The city plans to close off Main Street for the festival.
Thành phố dự định chặn đường Main Street cho lễ hội.
They did not close off the entrance to the community center.
Họ không chặn lối vào trung tâm cộng đồng.
Will they close off the park during the concert this weekend?
Họ có chặn công viên trong buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Close off (Phrase)
The city closed off the park for the annual music festival.
Thành phố đã đóng cửa công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm.
They did not close off the street during the community event.
Họ đã không đóng cửa đường trong sự kiện cộng đồng.
Did they close off the entrance to the art exhibition yesterday?
Họ đã đóng cửa lối vào triển lãm nghệ thuật hôm qua chưa?
"Close off" là một cụm động từ tiếng Anh, nghĩa là ngăn chặn hoặc kết thúc sự truy cập, thường được sử dụng trong bối cảnh không gian vật lý hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "close off" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông báo chính thức về việc đóng cửa một khu vực, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này ít gặp hơn và thường được thay thế bởi các từ như "cordon off". Phát âm trong cả hai biến thể có điểm tương đồng nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Cụm động từ "close off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "close", được hình thành từ tiếng Latinh "clausum", nghĩa là "đóng lại". Trong lịch sử, "close" đã phát triển nghĩa bóng để chỉ việc hạn chế hoặc ngăn chặn tiếp cận. Hiện tại, "close off" được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn một khu vực hay không gian nào đó, tạo cảm giác về việc hạn chế tiếp cận hoặc tương tác. Điều này phản ánh sự chuyển giao ý nghĩa từ trạng thái vật lý sang trạng thái xã hội và tâm lý.
Cụm từ "close off" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "close off" thường được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt hoặc ngăn chặn một không gian hoặc một hoạt động nào đó. Trong các tình huống như quản lý sự kiện, an ninh, hay trong bối cảnh cá nhân, cụm từ này có thể diễn đạt việc giới hạn quyền truy cập hoặc tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp