Bản dịch của từ Close off trong tiếng Việt

Close off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close off (Verb)

klˈoʊs ˈɔf
klˈoʊs ˈɔf
01

Chặn hoặc cản trở lối đi.

Block off or obstruct a passage.

Ví dụ

The city plans to close off Main Street for the festival.

Thành phố dự định chặn đường Main Street cho lễ hội.

They did not close off the entrance to the community center.

Họ không chặn lối vào trung tâm cộng đồng.

Will they close off the park during the concert this weekend?

Họ có chặn công viên trong buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

Close off (Phrase)

klˈoʊs ˈɔf
klˈoʊs ˈɔf
01

Để chặn một lối đi hoặc lối vào.

To block a passage or entrance.

Ví dụ

The city closed off the park for the annual music festival.

Thành phố đã đóng cửa công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm.

They did not close off the street during the community event.

Họ đã không đóng cửa đường trong sự kiện cộng đồng.

Did they close off the entrance to the art exhibition yesterday?

Họ đã đóng cửa lối vào triển lãm nghệ thuật hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close off

Không có idiom phù hợp