Bản dịch của từ Close scrutiny trong tiếng Việt
Close scrutiny
Close scrutiny (Noun)
Kiểm tra hoặc kiểm soát một cách cẩn thận điều gì đó một cách chi tiết.
Careful examination or inspection of something in detail.
Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn nhằm tìm ra các chi tiết ẩn.
An investigation or inquiry that seeks to uncover hidden details.
Cụm từ "close scrutiny" có nghĩa là sự xem xét kỹ lưỡng, thường liên quan đến việc phân tích chi tiết một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt. "Close scrutiny" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, pháp luật và phân tích dữ liệu, trong đó yêu cầu sự chính xác và cẩn thận trong việc đánh giá thông tin.