Bản dịch của từ Close scrutiny trong tiếng Việt

Close scrutiny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close scrutiny (Noun)

klˈoʊs skɹˈutəni
klˈoʊs skɹˈutəni
01

Kiểm tra hoặc kiểm soát một cách cẩn thận điều gì đó một cách chi tiết.

Careful examination or inspection of something in detail.

Ví dụ

The government conducted close scrutiny of the new social policy changes.

Chính phủ đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng các thay đổi chính sách xã hội mới.

There is no close scrutiny of social media's impact on mental health.

Không có sự kiểm tra kỹ lưỡng nào về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Is close scrutiny necessary for evaluating social welfare programs?

Liệu việc kiểm tra kỹ lưỡng có cần thiết cho việc đánh giá các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Sự chú ý hoặc quan sát mãnh liệt dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

Intense attention or observation given to someone or something.

Ví dụ

The government gave close scrutiny to the new social policy proposal.

Chính phủ đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất chính sách xã hội mới.

Many people do not appreciate close scrutiny of their personal lives.

Nhiều người không thích sự xem xét kỹ lưỡng về cuộc sống cá nhân của họ.

Is close scrutiny necessary for social media influencers' activities?

Liệu sự xem xét kỹ lưỡng có cần thiết cho hoạt động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

03

Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn nhằm tìm ra các chi tiết ẩn.

An investigation or inquiry that seeks to uncover hidden details.

Ví dụ

The report received close scrutiny from social activists in 2023.

Báo cáo đã nhận được sự xem xét kỹ lưỡng từ các nhà hoạt động xã hội năm 2023.

The proposal did not undergo close scrutiny before approval.

Đề xuất đã không trải qua sự xem xét kỹ lưỡng trước khi phê duyệt.

Did the government conduct close scrutiny of the social program?

Chính phủ có tiến hành xem xét kỹ lưỡng chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close scrutiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close scrutiny

Không có idiom phù hợp