Bản dịch của từ Close scrutiny trong tiếng Việt

Close scrutiny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close scrutiny (Noun)

klˈoʊs skɹˈutəni
klˈoʊs skɹˈutəni
01

Kiểm tra hoặc kiểm soát một cách cẩn thận điều gì đó một cách chi tiết.

Careful examination or inspection of something in detail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự chú ý hoặc quan sát mãnh liệt dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

Intense attention or observation given to someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn nhằm tìm ra các chi tiết ẩn.

An investigation or inquiry that seeks to uncover hidden details.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close scrutiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close scrutiny

Không có idiom phù hợp