Bản dịch của từ Close scrutiny trong tiếng Việt
Close scrutiny

Close scrutiny (Noun)
Kiểm tra hoặc kiểm soát một cách cẩn thận điều gì đó một cách chi tiết.
Careful examination or inspection of something in detail.
The government conducted close scrutiny of the new social policy changes.
Chính phủ đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng các thay đổi chính sách xã hội mới.
There is no close scrutiny of social media's impact on mental health.
Không có sự kiểm tra kỹ lưỡng nào về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Is close scrutiny necessary for evaluating social welfare programs?
Liệu việc kiểm tra kỹ lưỡng có cần thiết cho việc đánh giá các chương trình phúc lợi xã hội không?
The government gave close scrutiny to the new social policy proposal.
Chính phủ đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất chính sách xã hội mới.
Many people do not appreciate close scrutiny of their personal lives.
Nhiều người không thích sự xem xét kỹ lưỡng về cuộc sống cá nhân của họ.
Is close scrutiny necessary for social media influencers' activities?
Liệu sự xem xét kỹ lưỡng có cần thiết cho hoạt động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn nhằm tìm ra các chi tiết ẩn.
An investigation or inquiry that seeks to uncover hidden details.
The report received close scrutiny from social activists in 2023.
Báo cáo đã nhận được sự xem xét kỹ lưỡng từ các nhà hoạt động xã hội năm 2023.
The proposal did not undergo close scrutiny before approval.
Đề xuất đã không trải qua sự xem xét kỹ lưỡng trước khi phê duyệt.
Did the government conduct close scrutiny of the social program?
Chính phủ có tiến hành xem xét kỹ lưỡng chương trình xã hội không?
Cụm từ "close scrutiny" có nghĩa là sự xem xét kỹ lưỡng, thường liên quan đến việc phân tích chi tiết một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt. "Close scrutiny" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, pháp luật và phân tích dữ liệu, trong đó yêu cầu sự chính xác và cẩn thận trong việc đánh giá thông tin.