Bản dịch của từ Close (something) down trong tiếng Việt

Close (something) down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close (something) down (Phrase)

klˈoʊs sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
klˈoʊs sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Đóng cửa vĩnh viễn một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

To permanently close a business or organization.

Ví dụ

The company decided to close down due to financial difficulties.

Công ty quyết định đóng cửa do khó khăn tài chính.

She regrets closing down her bakery after ten successful years.

Cô ấy hối hận vì đóng cửa cửa hàng bánh mì sau mười năm thành công.

Did they have to close down the community center for renovations?

Họ có phải đóng cửa trung tâm cộng đồng để sửa sang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close (something) down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close (something) down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.