Bản dịch của từ Close (something) down trong tiếng Việt
Close (something) down

Close (something) down (Phrase)
Đóng cửa vĩnh viễn một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
To permanently close a business or organization.
The company decided to close down due to financial difficulties.
Công ty quyết định đóng cửa do khó khăn tài chính.
She regrets closing down her bakery after ten successful years.
Cô ấy hối hận vì đóng cửa cửa hàng bánh mì sau mười năm thành công.
Did they have to close down the community center for renovations?
Họ có phải đóng cửa trung tâm cộng đồng để sửa sang không?
Cụm động từ "close (something) down" có nghĩa là ngừng hoạt động hoặc đóng cửa một cơ sở, tổ chức hay doanh nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý, khi một đơn vị quyết định ngừng cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "close" bắt nguồn từ tiếng Latin "clausus", có nghĩa là "đóng", từ động từ "claudere". Từ thế kỷ 14, "close" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa đóng lại hoặc che kín. Khi kết hợp với "down", cụm từ "close down" chỉ hành động ngừng hoạt động hoặc giải thể một đơn vị, tổ chức. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa ý tưởng về việc đóng lại và dừng hoạt động hoàn toàn.
Cụm từ "close (something) down" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ngừng hoạt động hoặc đóng cửa một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dịch vụ nào đó. Trong bốn phần thi của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và xã hội. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các bài báo tài chính, diễn đàn kinh tế, và các cuộc thảo luận chính trị khi đề cập đến chính sách kinh tế hoặc tình hình thị trường.