Bản dịch của từ Close to trong tiếng Việt
Close to

Close to (Adjective)
The two friends were close to each other in the group photo.
Hai người bạn gần nhau trong bức ảnh nhóm.
The siblings sat close to each other during the family dinner.
Anh em ngồi gần nhau trong bữa tối gia đình.
The students were close to the whiteboard to see the lesson.
Các học sinh đứng gần bảng trắng để xem bài học.
The two friends sat close to each other during the movie.
Hai người bạn ngồi gần nhau trong suốt bộ phim.
The close-knit community always supports each other in times of need.
Cộng đồng gắn bó luôn hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần.
Close to (Adverb)
She lives close to the city center.
Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.
The restaurant is located close to the park.
Nhà hàng nằm gần công viên.
They work close to each other in the same office building.
Họ làm việc gần nhau trong tòa nhà văn phòng.
She sat close to her friend during the movie.
Cô ấy ngồi gần bạn cô ấy trong suốt bộ phim.
The children played close to the playground equipment.
Những đứa trẻ chơi gần thiết bị công viên.
Close to (Phrase)
The two friends sat close to each other during the movie.
Hai người bạn ngồi gần nhau trong suốt bộ phim.
The children played close to the playground equipment.
Các em nhỏ chơi gần thiết bị công viên.
The cafe was located close to the main street in town.
Quán cà phê nằm gần đường chính trong thị trấn.
In Vietnamese culture, family members are often close to each other.
Trong văn hóa Việt Nam, các thành viên gia đình thường gần nhau.
During festivals, people gather closely to celebrate and enjoy together.
Trong những lễ hội, mọi người tụ tập gần nhau để ăn mừng cùng nhau.
"Close to" là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gần với" hoặc "xấp xỉ". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảng cách vật lý hoặc sự tương đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hình thức cụ thể hơn trong các ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nghĩa rộng hơn.
Cụm từ "close to" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung (Middle English) với từ "close" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "bị ngăn cách". Lịch sử cho thấy rằng "close" đã tiến hóa để diễn đạt ý nghĩa gần gũi về không gian hay khái niệm, phản ánh sự kết nối hoặc tương đồng. Hiện tại, "close to" được sử dụng để chỉ sự gần gũi về địa lý hoặc tình cảm, thể hiện mối quan hệ hoặc tương tác mạnh mẽ giữa các đối tượng.
Cụm từ "close to" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi diễn đạt sự gần gũi hoặc tương đồng. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả mối quan hệ, vị trí địa lý hoặc so sánh. Ngoài ra, "close to" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như mô tả sự gần gũi giữa các cá nhân hoặc giữa người và đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



