Bản dịch của từ Closed comedo trong tiếng Việt

Closed comedo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed comedo (Noun)

klˈoʊzd kəmˈidoʊ
klˈoʊzd kəmˈidoʊ
01

Một loại mụn trứng cá được đặc trưng bởi lỗ chân lông bị tắc.

A type of acne characterized by clogged hair follicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng da mà lỗ chân lông bị tắc nhưng không mở ra bề mặt.

A skin condition where the pore is blocked but not open to the surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được gọi là mụn đầu trắng, xảy ra khi bã nhờn và tế bào da chết tích tụ dưới bề mặt da.

Commonly referred to as whiteheads, which occur when sebum and dead skin cells accumulate beneath the skin surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed comedo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed comedo

Không có idiom phù hợp