Bản dịch của từ Closed end fund trong tiếng Việt
Closed end fund
Closed end fund (Idiom)
Quỹ đầu tư đóng (closed-end fund) là một loại quỹ đầu tư, trong đó số lượng cổ phiếu được phát hành cố định và không thể tăng hoặc giảm sau khi quỹ được thành lập. Cổ phiếu của quỹ này được giao dịch trên thị trường chứng khoán như cổ phiếu thông thường, cho phép nhà đầu tư mua và bán với giá không nhất thiết phải bằng giá trị tài sản ròng. Khác với quỹ mở (open-end fund), quỹ đóng không mua lại cổ phiếu từ nhà đầu tư.
"CLOSED END FUND" có nguồn gốc từ các thuật ngữ trong tiếng Latinh, với "clausum" có nghĩa là "đóng" và "finis" có nghĩa là "kết thúc". Quá trình hình thành quỹ đầu tư kiểu này xuất phát từ thế kỷ 19, khi các nhà đầu tư tìm kiếm cách để huy động vốn mà không cần phải chịu áp lực từ việc rút tiền liên tục. Sự kết hợp giữa "đóng" và "hết" ở đây diễn tả hình thức quỹ chỉ có thể đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện tính chất cố định và kết thúc của vốn đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và quản lý tài sản hiện tại.
Cụm từ "closed end fund" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tài chính và đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi thảo luận về các quỹ đầu tư. "Closed end fund" ám chỉ quỹ đầu tư không phát hành thêm cổ phiếu sau khi lần đầu chào bán, tạo ra sự khác biệt trong tính thanh khoản và cơ cấu vốn so với quỹ mở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp