Bản dịch của từ Closed end fund trong tiếng Việt

Closed end fund

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed end fund (Idiom)

01

Một loại quỹ tương hỗ không mở cửa cho các nhà đầu tư mới sau đợt chào bán lần đầu, giao dịch trên sàn giao dịch giống như cổ phiếu.

A type of mutual fund that is not open to new investors after its initial offering trading on an exchange like a stock.

Ví dụ

The closed end fund raised $50 million during its initial offering last year.

Quỹ đóng đã huy động 50 triệu đô la trong đợt chào bán đầu tiên năm ngoái.

Many investors do not prefer closed end funds for new opportunities.

Nhiều nhà đầu tư không thích quỹ đóng vì cơ hội mới.

Is the closed end fund still available for investment after its launch?

Quỹ đóng còn có sẵn để đầu tư sau khi ra mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed end fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed end fund

Không có idiom phù hợp