Bản dịch của từ Closing argument trong tiếng Việt
Closing argument
Noun [U/C]

Closing argument(Noun)
klˈoʊzɨŋ ˈɑɹɡjəmənt
klˈoʊzɨŋ ˈɑɹɡjəmənt
Ví dụ
02
Bài phát biểu cuối cùng được đưa ra trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, nhằm thuyết phục khán giả về quan điểm của một người.
The last speech given in a debate or discussion, aimed at persuading an audience of one's point of view.
Ví dụ
03
Lập luận kết luận trong bất kỳ cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức nào.
The concluding argument in any formal discussion or debate.
Ví dụ
