Bản dịch của từ Closing argument trong tiếng Việt

Closing argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing argument(Noun)

klˈoʊzɨŋ ˈɑɹɡjəmənt
klˈoʊzɨŋ ˈɑɹɡjəmənt
01

Một tuyên bố cuối cùng được thực hiện bởi một luật sư trong một vụ án, tóm tắt chứng cứ và lập luận để thuyết phục hội đồng xét xử.

A final statement made by an attorney in a court case, summarizing evidence and arguments to persuade the jury.

Ví dụ
02

Bài phát biểu cuối cùng được đưa ra trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, nhằm thuyết phục khán giả về quan điểm của một người.

The last speech given in a debate or discussion, aimed at persuading an audience of one's point of view.

Ví dụ
03

Lập luận kết luận trong bất kỳ cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức nào.

The concluding argument in any formal discussion or debate.

Ví dụ