Bản dịch của từ Clostridium trong tiếng Việt

Clostridium

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clostridium (Noun)

kləstrˈɪdiəm
klɑːˈstrɪd.i.əm
01

Một chi vi khuẩn kỵ khí, gram dương, có khả năng tạo bào tử (thuộc họ clostridiaceae).

A genus of anaerobic, gram-positive, spore-forming bacteria (family clostridiaceae).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Clostridium (Noun)

kləstrˈɪdiəm
klɑːˈstrɪd.i.əm
01

Bất kỳ vi khuẩn nào thuộc chi này, thường gây bệnh cho người hoặc động vật (ví dụ: c. tetani gây uốn ván; c. botulinum gây ngộ độc thịt; c. perfringens gây hoại thư, ngộ độc thực phẩm).

Any bacterium of this genus, often pathogenic to humans or animals (e.g., clostridium tetani, c. botulinum, c. perfringens).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clostridium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clostridium

Không có idiom phù hợp