Bản dịch của từ Cloture trong tiếng Việt
Cloture

Cloture (Noun)
The Senate used cloture to end the debate on healthcare reform.
Thượng viện đã sử dụng cloture để kết thúc cuộc tranh luận về cải cách y tế.
Cloture did not happen for the climate change bill last week.
Cloture đã không xảy ra cho dự luật biến đổi khí hậu tuần trước.
Did the House vote for cloture on the education funding proposal?
Liệu Hạ viện có bỏ phiếu cho cloture về đề xuất tài trợ giáo dục không?
Họ từ
Cloture là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong ngữ cảnh nghị viện để chỉ quy trình kết thúc một cuộc tranh luận dư luận về một đề xuất hoặc dự luật, thường để tiến tới biểu quyết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong hệ thống nghị viện của Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "cloture" thường được phát âm là /ˈkloʊtʃər/ với nhấn âm khác so với tiếng Anh Anh, nơi từ này ít phổ biến hơn và không có tương đương trực tiếp. Cloture nhằm mục đích kiểm soát thời gian và quy trình nghị sự trong các cơ quan lập pháp.
Từ "cloture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clôture", có nghĩa là sự rào chắn, xuất phát từ động từ "clore" trong tiếng Latin là "claudere", nghĩa là đóng lại. Lịch sử từ này gắn liền với quy trình lập pháp, đặc biệt trong Quốc hội Mỹ, nơi nó được sử dụng để chấm dứt một cuộc tranh luận nhằm chuyển sang bỏ phiếu. Hiện nay, "cloture" phản ánh ý nghĩa ngăn chặn sự kéo dài và đảm bảo tiến trình quyết định.
Từ "cloture" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về quy trình lập pháp và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "cloture" thường được sử dụng trong chính trị, đặc biệt là trong các cuộc họp của Quốc hội Mỹ để hạn chế thời gian tranh luận. Từ này cũng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giới hạn chủ yếu trong các câu chuyện về chính trị và quy trình lập pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp