Bản dịch của từ Cloture trong tiếng Việt
Cloture
Noun [U/C]
Cloture (Noun)
Ví dụ
The Senate used cloture to end the debate on healthcare reform.
Thượng viện đã sử dụng cloture để kết thúc cuộc tranh luận về cải cách y tế.
Cloture did not happen for the climate change bill last week.
Cloture đã không xảy ra cho dự luật biến đổi khí hậu tuần trước.
Did the House vote for cloture on the education funding proposal?
Liệu Hạ viện có bỏ phiếu cho cloture về đề xuất tài trợ giáo dục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cloture
Không có idiom phù hợp