Bản dịch của từ Clotures trong tiếng Việt
Clotures

Clotures (Verb)
Để kết thúc một cuộc tranh luận trong cơ quan lập pháp bằng cách đặt ra giới hạn thời gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.
To end a debate in a legislative body by setting a time limit on further discussion.
The committee clotures the debate on social policies next Tuesday.
Ủy ban sẽ kết thúc cuộc tranh luận về chính sách xã hội vào thứ Ba tới.
They do not cloture discussions about poverty solutions this week.
Họ không kết thúc các cuộc thảo luận về giải pháp nghèo đói trong tuần này.
When will the council cloture the debate on healthcare reforms?
Khi nào hội đồng sẽ kết thúc cuộc tranh luận về cải cách y tế?
Họ từ
Clotures là thuật ngữ pháp lý chỉ một quy trình trong Quốc hội Hoa Kỳ nhằm ngăn chặn sự kéo dài không cần thiết của một cuộc tranh luận trong phiên họp. Theo đó, cloture cho phép Quốc hội bỏ phiếu để kết thúc tranh luận và tiến hành bỏ phiếu vào đề xuất luật. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và lập pháp, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clôture". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clotures" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clôture", nghĩa là "hàng rào" hoặc "bao quanh". Nguồn gốc Latin của từ này là "clausura", từ gốc "claudere", có nghĩa là "đóng lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cloture" đề cập đến quy trình kết thúc tranh luận trong các phiên họp lập pháp. Sự chuyển biến từ khái niệm "hàng rào" sang "kết thúc" biểu thị sự cần thiết phải xác định giới hạn trong các cuộc thảo luận công cộng.
Từ "clotures" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể liên quan đến thuật ngữ chính trị và quy trình lập pháp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy trình cuộc họp, đặc biệt là trong các phiên họp của quốc hội hoặc hội đồng, khi cần thiết phải chấm dứt cuộc thảo luận hoặc bỏ phiếu về một vấn đề nhất định. Cách sử dụng này phần lớn chỉ phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý.