Bản dịch của từ Cloud on the horizon trong tiếng Việt

Cloud on the horizon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloud on the horizon (Noun)

klˈaʊd ˈɑn ðə hɚˈaɪzən
klˈaʊd ˈɑn ðə hɚˈaɪzən
01

Khối lượng lớn hơi nước cô đặc nổi trên bầu khí quyển, thường ở cao trên mặt đất.

A visible mass of condensed water vapor floating in the atmosphere, typically high above the ground.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái u ám hoặc nặng nề về tâm lý.

A state of gloom or mental heaviness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dấu hiệu của rắc rối hoặc một khó khăn sắp xảy ra.

An indication of trouble or an impending difficulty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloud on the horizon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloud on the horizon

Không có idiom phù hợp