Bản dịch của từ Clouded trong tiếng Việt
Clouded

Clouded (Adjective)
(nghĩa bóng) không rõ ràng; được bao quanh trong bí ẩn.
Figurative unclear surrounded in mystery.
Her clouded judgment led to a series of bad decisions.
Quyết định mờ mịt của cô ấy dẫn đến một loạt quyết định tồi tệ.
His mind was not clouded by emotion, allowing clear thinking.
Tâm trí của anh ấy không bị mờ bởi cảm xúc, cho phép suy nghĩ rõ ràng.
Was the speaker's message clouded by unclear language or hidden meanings?
Liệu thông điệp của người phát biểu có bị mờ nhạt bởi ngôn ngữ không rõ ràng hay ý nghĩa ẩn?
Her memory of the event was clouded by conflicting accounts.
Ký ức của cô về sự kiện bị mờ do các tài khoản xung đột.
The lack of evidence clouded the investigation into the social issue.
Sự thiếu chứng cứ làm mờ cuộc điều tra về vấn đề xã hội.
Was the decision to postpone the meeting clouded by personal biases?
Quyết định hoãn cuộc họp có bị mờ do định kiến cá nhân không?
Đầy mây.
Filled with clouds.
The sky was clouded, blocking the sun.
Bầu trời bị che phủ bởi đám mây, chặn ánh nắng mặt trời.
Her mood became clouded when she received bad news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám khi nhận tin xấu.
Was the judge's decision clouded by personal bias?
Quyết định của thẩm phán có bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân không?
Dạng tính từ của Clouded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clouded Bị mây che | More clouded Mờ hơn | Most clouded Bị mây che phủ nhiều nhất |
Họ từ
Từ "clouded" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị mờ hoặc không trong suốt, thường được sử dụng để miêu tả các vật thể bị che khuất hoặc khó nhìn. Trong ngữ cảnh tâm lý, "clouded" có thể ám chỉ đến ý thức hoặc suy nghĩ bị rối loạn, không rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này, mặc dù trong một số ngữ cảnh cụ thể, "clouded" có thể mang sắc thái khác nhau về cảm xúc hoặc tâm trạng.
Từ "clouded" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cludan", có nghĩa là "che phủ" hoặc "tối tăm". Cuốn từ điển Etymology cho thấy từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, nhưng lại liên kết chặt chẽ với từ Latin "clausus", nghĩa là "được đóng lại". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái bị che khuất hoặc không rõ ràng. Từ "clouded" hiện nay không chỉ mô tả tình huống khí tượng mà còn có thể chỉ tâm trạng, suy nghĩ hoặc ý tưởng bị mờ đi.
Từ "clouded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả thời tiết hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc tình huống mơ hồ. Trong phần Nói, "clouded" thường được dùng khi thảo luận về sự không rõ ràng hoặc những trở ngại trong suy nghĩ. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng thiên nhiên và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



