Bản dịch của từ Clouded trong tiếng Việt
Clouded
Clouded (Adjective)
(nghĩa bóng) không rõ ràng; được bao quanh trong bí ẩn.
Figurative unclear surrounded in mystery.
Her clouded judgment led to a series of bad decisions.
Quyết định mờ mịt của cô ấy dẫn đến một loạt quyết định tồi tệ.
His mind was not clouded by emotion, allowing clear thinking.
Tâm trí của anh ấy không bị mờ bởi cảm xúc, cho phép suy nghĩ rõ ràng.
Was the speaker's message clouded by unclear language or hidden meanings?
Liệu thông điệp của người phát biểu có bị mờ nhạt bởi ngôn ngữ không rõ ràng hay ý nghĩa ẩn?
Her memory of the event was clouded by conflicting accounts.
Ký ức của cô về sự kiện bị mờ do các tài khoản xung đột.
The lack of evidence clouded the investigation into the social issue.
Sự thiếu chứng cứ làm mờ cuộc điều tra về vấn đề xã hội.
Was the decision to postpone the meeting clouded by personal biases?
Quyết định hoãn cuộc họp có bị mờ do định kiến cá nhân không?
Đầy mây.
Filled with clouds.
The sky was clouded, blocking the sun.
Bầu trời bị che phủ bởi đám mây, chặn ánh nắng mặt trời.
Her mood became clouded when she received bad news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám khi nhận tin xấu.
Was the judge's decision clouded by personal bias?
Quyết định của thẩm phán có bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân không?
Dạng tính từ của Clouded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clouded Bị mây che | More clouded Mờ hơn | Most clouded Bị mây che phủ nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp