Bản dịch của từ Clouds trong tiếng Việt
Clouds

Clouds (Noun)
Số nhiều của đám mây.
Plural of cloud.
The clouds gathered over New York during the social event last week.
Những đám mây tụ lại trên New York trong sự kiện xã hội tuần trước.
The clouds did not ruin the charity picnic planned for Saturday.
Những đám mây không làm hỏng buổi picnic từ thiện dự kiến vào thứ Bảy.
Are the clouds blocking the sun during the community festival today?
Có phải những đám mây đang che mất ánh mặt trời trong lễ hội cộng đồng hôm nay không?
Dạng danh từ của Clouds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cloud | Clouds |
Họ từ
Từ "clouds" (các đám mây) chỉ các hình thức nước lơ lửng trong không khí, thường ở những độ cao lớn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khí hậu và chu trình nước. Trong tiếng Anh, "clouds" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ ngữ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả thời tiết đến phép ẩn dụ trong nghệ thuật.
Từ "clouds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clud", có nghĩa là "mảnh" hoặc "đám". Nguyên mẫu này có thể liên kết với từ gốc La-tinh "nubes", chỉ mây hoặc đám mây. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các khối khí chứa hơi nước lơ lửng trong khí quyển. Sự chuyển biến nghĩa của từ "clouds" phản ánh sự phát triển trong nhận thức con người về hiện tượng tự nhiên này, từ những hình ảnh vắng vẻ đến sự đa dạng và phong phú của kiểu thời tiết.
Từ "clouds" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading khi đề cập đến thời tiết hoặc mô tả phong cảnh tự nhiên. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về khí hậu hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến cuộc sống. Ngoài ra, "clouds" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khí tượng học, nhiếp ảnh, và văn học khi mô tả trạng thái hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



