Bản dịch của từ Cloudy trong tiếng Việt

Cloudy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloudy(Adjective)

klˈaʊdi
ˈkɫaʊdi
01

Không rõ ràng hoặc mờ mịt

Not clear or transparent obscure

Ví dụ
02

Tràn ngập hoặc có đặc điểm là những đám mây dày đặc.

Full of or characterized by clouds overcast

Ví dụ
03

Mơ hồ hoặc không chắc chắn về ý nghĩa gây nhầm lẫn

Vague or uncertain in meaning confusing

Ví dụ