Bản dịch của từ Cloudy trong tiếng Việt

Cloudy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloudy (Adjective)

klˈaʊdi
klˈaʊdi
01

(của chất lỏng) không trong suốt hoặc trong suốt.

Of a liquid not transparent or clear.

Ví dụ

The water in the lake looked cloudy after the storm.

Nước ở hồ trông đục sau cơn bão.

Her mind felt cloudy after hearing the disappointing news.

Tâm trạng của cô trở nên mờ mịt sau khi nghe tin buồn.

The future seems cloudy for the small social enterprise.

Tương lai dường như mờ mịt đối với doanh nghiệp xã hội nhỏ.

02

(về bầu trời hoặc thời tiết) được bao phủ bởi hoặc có đặc điểm là mây.

Of the sky or weather covered with or characterized by clouds.

Ví dụ

The cloudy sky threatened rain during the social event.

Bầu trời u ám đe dọa mưa trong sự kiện xã hội.

Despite the cloudy weather, the social gathering was a success.

Mặc dù thời tiết u ám, buổi tụ tập xã hội vẫn thành công.

The cloudy day didn't dampen the spirits of the social group.

Ngày u ám không làm chìm nổi tinh thần của nhóm xã hội.

Dạng tính từ của Cloudy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cloudy

Mây

Cloudier

Mây hơn

Cloudiest

Nhiều mây nhất

Kết hợp từ của Cloudy (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely cloudy

Rất u ám

The weather was extremely cloudy during the outdoor social event.

Thời tiết rất âm u trong sự kiện xã hội ngoài trời.

Mostly cloudy

Trong suốt mây

Today is mostly cloudy, but it won't rain.

Hôm nay nhiều mây, nhưng không mưa.

Very cloudy

Rất âm u

The weather is very cloudy today.

Thời tiết hôm nay rất âm u.

Slightly cloudy

Hơi có mây

The weather is slightly cloudy today.

Thời tiết hôm nay có chút mây.

A little cloudy

Hơi u ám

The weather is a little cloudy today.

Thời tiết hôm nay hơi âm u

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloudy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloudy

Không có idiom phù hợp