Bản dịch của từ Cloudy trong tiếng Việt
Cloudy
Cloudy (Adjective)
(của chất lỏng) không trong suốt hoặc trong suốt.
Of a liquid not transparent or clear.
The water in the lake looked cloudy after the storm.
Nước ở hồ trông đục sau cơn bão.
Her mind felt cloudy after hearing the disappointing news.
Tâm trạng của cô trở nên mờ mịt sau khi nghe tin buồn.
The future seems cloudy for the small social enterprise.
Tương lai dường như mờ mịt đối với doanh nghiệp xã hội nhỏ.
The cloudy sky threatened rain during the social event.
Bầu trời u ám đe dọa mưa trong sự kiện xã hội.
Despite the cloudy weather, the social gathering was a success.
Mặc dù thời tiết u ám, buổi tụ tập xã hội vẫn thành công.
The cloudy day didn't dampen the spirits of the social group.
Ngày u ám không làm chìm nổi tinh thần của nhóm xã hội.
Dạng tính từ của Cloudy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cloudy Mây | Cloudier Mây hơn | Cloudiest Nhiều mây nhất |
Kết hợp từ của Cloudy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely cloudy Rất u ám | The weather was extremely cloudy during the outdoor social event. Thời tiết rất âm u trong sự kiện xã hội ngoài trời. |
Mostly cloudy Trong suốt mây | Today is mostly cloudy, but it won't rain. Hôm nay nhiều mây, nhưng không mưa. |
Very cloudy Rất âm u | The weather is very cloudy today. Thời tiết hôm nay rất âm u. |
Slightly cloudy Hơi có mây | The weather is slightly cloudy today. Thời tiết hôm nay có chút mây. |
A little cloudy Hơi u ám | The weather is a little cloudy today. Thời tiết hôm nay hơi âm u |
Họ từ
Từ "cloudy" trong tiếng Anh có nghĩa là có mây hoặc không trong suốt, thường được sử dụng để mô tả thời tiết hoặc trạng thái bầu trời. Trong tiếng Anh Anh, "cloudy" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "u" như trong "cup". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể có sự biến thể nhỏ trong âm miền. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để mô tả điều kiện thời tiết mà trời có nhiều mây, ảnh hưởng đến ánh sáng và nhiệt độ.
Từ "cloudy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clod", mang nghĩa là mây hoặc đám mây, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "klúðr" có nghĩa là mớ hoặc đám. Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ phản ánh cách mà khái niệm về những đám mây gợi lên những cảm xúc về thời tiết không rõ ràng và mờ mịt. Hiện tại, "cloudy" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bầu trời không trong xanh, gây cảm giác u ám và thiếu ánh sáng.
Từ "cloudy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả thời tiết và bối cảnh tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để minh họa cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "cloudy" thường được dùng trong tiên đoán thời tiết hoặc khi thảo luận về không khí và cảm xúc, ví dụ như khi mô tả một ngày âm u.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp