Bản dịch của từ Clout trong tiếng Việt
Clout

Clout (Noun)
The politician lost clout after the corruption scandal.
Chính trị gia mất uy tín sau vụ bê bối tham nhũng.
Her clout in the community helped pass the new law.
Uy tín của cô ấy trong cộng đồng giúp thông qua luật mới.
The CEO's clout influenced the company's major decisions.
Uy tín của CEO ảnh hưởng đến các quyết định lớn của công ty.
Ảnh hưởng hoặc quyền lực, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.
Influence or power especially in politics or business.
Her clout in the industry secured her a high-ranking position.
Sức ảnh hưởng của cô ấy trong ngành công nghiệp đã đảm bảo cho cô ấy một vị trí cao cấp.
The company CEO's clout helped push through the new policy.
Sức ảnh hưởng của giám đốc điều hành công ty giúp thúc đẩy chính sách mới.
Political leaders often rely on their clout to gain support.
Các nhà lãnh đạo chính trị thường dựa vào sức ảnh hưởng của họ để có được sự ủng hộ.
She wore a beautiful clout to the charity ball.
Cô ấy mặc một chiếc clout đẹp tại bữa tiệc từ thiện.
The designer showcased her latest clout collection at the fashion show.
Nhà thiết kế trưng bày bộ sưu tập clout mới nhất của cô ấy tại show thời trang.
The magazine featured a celebrity wearing a unique clout on the cover.
Tạp chí đưa ra một ngôi sao mặc một chiếc clout độc đáo trên bìa.
The social event featured a clout for long-distance archery competition.
Sự kiện xã hội có một mục tiêu lớn cho cuộc thi bắn cung xa.
Competitors aimed at the clout during the social gathering.
Các thí sinh nhắm vào mục tiêu trong buổi tụ tập xã hội.
The clout was placed at a strategic spot for the competition.
Mục tiêu được đặt ở một vị trí chiến lược cho cuộc thi.
Dạng danh từ của Clout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clout | Clouts |
Kết hợp từ của Clout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable clout Sức ảnh hưởng đáng kể | She has considerable clout in social circles. Cô ấy có sức ảnh hưởng lớn trong các vòng xã hội. |
Economic clout Sức mạnh kinh tế | His economic clout helped him secure a job in a prestigious company. Sức ảnh hưởng kinh tế của anh ấy giúp anh ấy có được một công việc ở một công ty danh tiếng. |
Financial clout Sức mạnh tài chính | Her financial clout helped her start a charity organization. Sức ảnh hưởng tài chính của cô ấy đã giúp cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện. |
Enormous clout Sức ảnh hưởng lớn | Her enormous clout in the social media world is undeniable. Sức ảnh hưởng lớn lao của cô ấy trong thế giới truyền thông xã hội là không thể phủ nhận. |
Political clout Uy quyền chính trị | Politicians with political clout can influence policies effectively. Những nhà chính trị có sức ảnh hưởng chính trị có thể ảnh hưởng đến chính sách một cách hiệu quả. |
Clout (Verb)
She clouted the table in frustration.
Cô ấy đánh mạnh vào bàn vì tức giận.
The politician clouted the corrupt system with reforms.
Chính trị gia đánh mạnh vào hệ thống tham nhũng bằng cách cải cách.
The protestor clouted the government's policies in the rally.
Người biểu tình đánh mạnh vào chính sách của chính phủ trong cuộc biểu tình.
She clouted the tear in his social reputation with a charity event.
Cô ấy vá lỗ hổng trong danh tiếng xã hội của anh ấy bằng một sự kiện từ thiện.
The organization clouts its image by sponsoring local community projects.
Tổ chức vá hình ảnh của mình bằng cách tài trợ các dự án cộng đồng địa phương.
The celebrity clouted his scandalous past by engaging in charity work.
Ngôi sao nổi tiếng vá quá khứ gây sốc của mình bằng việc tham gia công việc từ thiện.
Họ từ
"Clout" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sức ảnh hưởng, quyền lực hay khả năng quyết định trong một hoàn cảnh xã hội hoặc chính trị nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể hiện quyền lực trong môi trường truyền thông hoặc xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng "clout" trong nghĩa này, có thể gặp trong các cụm từ như "political clout", nhưng không phổ biến bằng. Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ, ám chỉ sức mạnh hay quyền thế.
Từ "clout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cluht", có nghĩa là "đánh" hay "va chạm". Từ này phát triển từ nguồn gốc tiếng Proto-Germanic *klūta, liên quan đến hành động có sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Trong lịch sử, "clout" từ một nghĩa vật lý đã chuyển sang nghĩa trừu tượng, thể hiện sức mạnh, quyền lực hay ảnh hưởng trong xã hội, đặc biệt trong các mối quan hệ và chính trị hiện đại.
Từ "clout" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và truyền thông, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sức ảnh hưởng và quyền lực cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến chủ đề truyền thông xã hội và các nhà lãnh đạo tư tưởng. Từ này thường được sử dụng để mô tả quyền lực, uy tín hoặc sự ảnh hưởng mà một cá nhân hay tổ chức có được trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp