Bản dịch của từ Clout trong tiếng Việt

Clout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clout (Noun)

klˈaʊt
klˈaʊt
01

Bị đánh mạnh bằng tay hoặc vật cứng.

A heavy blow with the hand or a hard object.

Ví dụ

The politician lost clout after the corruption scandal.

Chính trị gia mất uy tín sau vụ bê bối tham nhũng.

Her clout in the community helped pass the new law.

Uy tín của cô ấy trong cộng đồng giúp thông qua luật mới.

The CEO's clout influenced the company's major decisions.

Uy tín của CEO ảnh hưởng đến các quyết định lớn của công ty.

02

Ảnh hưởng hoặc quyền lực, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.

Influence or power especially in politics or business.

Ví dụ

Her clout in the industry secured her a high-ranking position.

Sức ảnh hưởng của cô ấy trong ngành công nghiệp đã đảm bảo cho cô ấy một vị trí cao cấp.

The company CEO's clout helped push through the new policy.

Sức ảnh hưởng của giám đốc điều hành công ty giúp thúc đẩy chính sách mới.

Political leaders often rely on their clout to gain support.

Các nhà lãnh đạo chính trị thường dựa vào sức ảnh hưởng của họ để có được sự ủng hộ.

03

Một mảnh vải hoặc một bộ quần áo.

A piece of cloth or article of clothing.

Ví dụ

She wore a beautiful clout to the charity ball.

Cô ấy mặc một chiếc clout đẹp tại bữa tiệc từ thiện.

The designer showcased her latest clout collection at the fashion show.

Nhà thiết kế trưng bày bộ sưu tập clout mới nhất của cô ấy tại show thời trang.

The magazine featured a celebrity wearing a unique clout on the cover.

Tạp chí đưa ra một ngôi sao mặc một chiếc clout độc đáo trên bìa.

04

Một mục tiêu có kích thước gấp mười hai lần thông thường, được đặt phẳng trên mặt đất với một lá cờ đánh dấu tâm của nó và được sử dụng để bắn tầm xa.

A target twelve times the usual size placed flat on the ground with a flag marking its centre and used in longdistance shooting.

Ví dụ

The social event featured a clout for long-distance archery competition.

Sự kiện xã hội có một mục tiêu lớn cho cuộc thi bắn cung xa.

Competitors aimed at the clout during the social gathering.

Các thí sinh nhắm vào mục tiêu trong buổi tụ tập xã hội.

The clout was placed at a strategic spot for the competition.

Mục tiêu được đặt ở một vị trí chiến lược cho cuộc thi.

Dạng danh từ của Clout (Noun)

SingularPlural

Clout

Clouts

Kết hợp từ của Clout (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable clout

Sức ảnh hưởng đáng kể

She has considerable clout in social circles.

Cô ấy có sức ảnh hưởng lớn trong các vòng xã hội.

Economic clout

Sức mạnh kinh tế

His economic clout helped him secure a job in a prestigious company.

Sức ảnh hưởng kinh tế của anh ấy giúp anh ấy có được một công việc ở một công ty danh tiếng.

Financial clout

Sức mạnh tài chính

Her financial clout helped her start a charity organization.

Sức ảnh hưởng tài chính của cô ấy đã giúp cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện.

Enormous clout

Sức ảnh hưởng lớn

Her enormous clout in the social media world is undeniable.

Sức ảnh hưởng lớn lao của cô ấy trong thế giới truyền thông xã hội là không thể phủ nhận.

Political clout

Uy quyền chính trị

Politicians with political clout can influence policies effectively.

Những nhà chính trị có sức ảnh hưởng chính trị có thể ảnh hưởng đến chính sách một cách hiệu quả.

Clout (Verb)

klˈaʊt
klˈaʊt
01

Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) thật mạnh.

Hit someone or something hard.

Ví dụ

She clouted the table in frustration.

Cô ấy đánh mạnh vào bàn vì tức giận.

The politician clouted the corrupt system with reforms.

Chính trị gia đánh mạnh vào hệ thống tham nhũng bằng cách cải cách.

The protestor clouted the government's policies in the rally.

Người biểu tình đánh mạnh vào chính sách của chính phủ trong cuộc biểu tình.

02

Sửa chữa bằng một bản vá.

Mend with a patch.

Ví dụ

She clouted the tear in his social reputation with a charity event.

Cô ấy vá lỗ hổng trong danh tiếng xã hội của anh ấy bằng một sự kiện từ thiện.

The organization clouts its image by sponsoring local community projects.

Tổ chức vá hình ảnh của mình bằng cách tài trợ các dự án cộng đồng địa phương.

The celebrity clouted his scandalous past by engaging in charity work.

Ngôi sao nổi tiếng vá quá khứ gây sốc của mình bằng việc tham gia công việc từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clout

Không có idiom phù hợp