Bản dịch của từ Clover trong tiếng Việt

Clover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clover (Noun)

klˈoʊvɚ
klˈoʊvəɹ
01

Một loại cây thân thảo thuộc họ đậu, có đầu hoa dày đặc hình cầu và lá thường có ba thùy. đây là loại cây trồng luân canh và thức ăn gia súc quan trọng.

A herbaceous plant of the pea family, with dense globular flower heads and leaves which are typically three-lobed. it is an important fodder and rotational crop.

Ví dụ

The community garden planted clover to enrich the soil.

Khu vườn cộng đồng trồng cỏ ba lá để làm giàu đất.

At the charity event, children made clover crowns for fun.

Tại sự kiện từ thiện, trẻ em làm vương miện cỏ ba lá cho vui.

The social club organized a clover picking contest for families.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức cuộc thi hái cỏ ba lá cho các gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clover

ɨn klˈoʊvɚ

Sướng như tiên/ Sướng như ông hoàng

Having good fortune; in a very good situation, especially financially.

After winning the lottery, she was in clover financially.

Sau khi trúng số, cô ấy đã rất may mắn về tài chính.