Bản dịch của từ Clover trong tiếng Việt

Clover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clover(Noun)

klˈʌvɐ
ˈkɫəvɝ
01

Một loại cây hoa thường có chiều cao thấp và được sử dụng trong đồng cỏ và làm nguồn thức ăn.

A type of flowering plant that is usually lowgrowing and finds its use in pastures and forage

Ví dụ
02

Một loại cây thuộc chi Trifolium thường có ba lá và đôi khi được liên kết với sự may mắn.

A plant of the genus Trifolium often having three leaves and sometimes associated with luck

Ví dụ
03

Những chiếc lá của cây cỏ ba lá thường được sử dụng để tượng trưng cho vận may.

The leaves of the clover plant typically used to symbolize good fortune

Ví dụ