Bản dịch của từ Clover trong tiếng Việt
Clover
Clover (Noun)
Một loại cây thân thảo thuộc họ đậu, có đầu hoa dày đặc hình cầu và lá thường có ba thùy. đây là loại cây trồng luân canh và thức ăn gia súc quan trọng.
A herbaceous plant of the pea family, with dense globular flower heads and leaves which are typically three-lobed. it is an important fodder and rotational crop.
The community garden planted clover to enrich the soil.
Khu vườn cộng đồng trồng cỏ ba lá để làm giàu đất.
At the charity event, children made clover crowns for fun.
Tại sự kiện từ thiện, trẻ em làm vương miện cỏ ba lá cho vui.
The social club organized a clover picking contest for families.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức cuộc thi hái cỏ ba lá cho các gia đình.
Họ từ
Clover, trong tiếng Anh, chỉ loại cây thuộc họ đậu, nổi bật với ba hay bốn chiếc lá hình tim và thường được sử dụng như biểu tượng của may mắn. Từ này tồn tại đồng thời trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự phân biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" hơn. Clover còn được biết đến với các loại khác nhau như trefoil và red clover, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng.
Từ "clover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāfre", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klāver", có nghĩa là "nắm hoặc ôm lấy". Từ gốc này xuất phát từ tiếng Latinh "clāva", chỉ sự "bao bọc". Qua thời gian, "clover" đã phát triển thành tên gọi cho loại thực vật thuộc họ Đậu, nổi bật với ba lá, thường biểu trưng cho may mắn. Sự kết nối giữa nguồn gốc ban đầu và ý nghĩa hiện tại thể hiện đặc tính bao bọc và sự sinh sôi nảy nở của cây cỏ này trong văn hóa dân gian.
Từ "clover" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, ảnh hưởng bởi đặc điểm cụ thể của từ này liên quan đến thực vật. Trong phần Nghe và Đọc, từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sinh thái hoặc nông nghiệp, nhưng không phổ biến trong các bài viết học thuật. Ngoài ra, "clover" còn thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi thảo luận về tự nhiên hoặc trang trí vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clover
In clover
Sướng như tiên/ Sướng như ông hoàng
Having good fortune; in a very good situation, especially financially.
After winning the lottery, she was in clover financially.
Sau khi trúng số, cô ấy đã rất may mắn về tài chính.