Bản dịch của từ Club sofa trong tiếng Việt

Club sofa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Club sofa (Noun)

kləb sˈoʊfə
kləb sˈoʊfə
01

Một loại ghế sofa có lưng thấp và thường được bọc bằng da hoặc vải, thường thấy trong các câu lạc bộ hoặc quán bar.

A type of sofa that is low-backed and often upholstered in leather or fabric, commonly found in clubs or lounges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất được thiết kế để ngồi, đặc trưng bởi chỗ ngồi dài và tay vịn, thường có thể chứa nhiều người.

A piece of furniture designed for sitting, characterized by its long seat and arms, typically accommodating multiple people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi tụ họp không chính thức có thể thúc đẩy tương tác xã hội, thường được đại diện bởi các chỗ ngồi như ghế sofa câu lạc bộ.

An informal gathering place that may foster social interaction, often represented by seating like a club sofa.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Club sofa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Club sofa

Không có idiom phù hợp