Bản dịch của từ Clueless trong tiếng Việt

Clueless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clueless (Adjective)

klˈuləs
klˈulɛs
01

Không có kiến thức, hiểu biết hoặc khả năng.

Having no knowledge understanding or ability.

Ví dụ

She felt clueless during the discussion about social issues.

Cô ấy cảm thấy không biết gì trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

He is not clueless about the impact of social media on society.

Anh ấy không không hiểu gì về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Are you clueless about the current social trends among teenagers?

Bạn có không biết gì về các xu hướng xã hội hiện tại trong số thanh thiếu niên không?

Dạng tính từ của Clueless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clueless

Không manh mối

More clueless

Không có manh mối

Most clueless

Không manh mối nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clueless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] I was kinda about my future without family and closest friends by my side [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Without a good daily routine, you are likely to end up being of what to go first in the morning and that will kill your overall productivity [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Clueless

Không có idiom phù hợp