Bản dịch của từ Clueless trong tiếng Việt

Clueless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clueless (Adjective)

klˈuləs
klˈulɛs
01

Không có kiến thức, hiểu biết hoặc khả năng.

Having no knowledge understanding or ability.

Ví dụ

She felt clueless during the discussion about social issues.

Cô ấy cảm thấy không biết gì trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

He is not clueless about the impact of social media on society.

Anh ấy không không hiểu gì về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Dạng tính từ của Clueless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clueless

Không manh mối

More clueless

Không có manh mối

Most clueless

Không manh mối nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clueless/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.