Bản dịch của từ Clueless trong tiếng Việt
Clueless

Clueless (Adjective)
Không có kiến thức, hiểu biết hoặc khả năng.
Having no knowledge understanding or ability.
She felt clueless during the discussion about social issues.
Cô ấy cảm thấy không biết gì trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
He is not clueless about the impact of social media on society.
Anh ấy không không hiểu gì về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Are you clueless about the current social trends among teenagers?
Bạn có không biết gì về các xu hướng xã hội hiện tại trong số thanh thiếu niên không?
Dạng tính từ của Clueless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clueless Không manh mối | More clueless Không có manh mối | Most clueless Không manh mối nhất |
Từ "clueless" thường được sử dụng để mô tả một người thiếu hiểu biết hoặc không có thông tin về một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "clueless" thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự ngây ngô hoặc thiếu khả năng nhận thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể hiếm hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết không chính thức.
Từ "clueless" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "clue" xuất phát từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Ban đầu, "clue" chỉ người dẫn dắt hướng đi hoặc thông tin giúp giải quyết vấn đề. Theo thời gian, "clueless" đã phát triển để chỉ trạng thái thiếu hiểu biết hoặc thông tin cần thiết. Ngày nay, từ này thường dùng để mô tả những người không có khả năng nhận thức tình huống xung quanh hoặc không hiểu vấn đề đang diễn ra.
Từ "clueless" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói cần diễn đạt cảm xúc hoặc sự thiếu hiểu biết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ không có thông tin hoặc không thể hiểu vấn đề nào đó. Chẳng hạn, "He felt clueless about the complex instructions". Sự phổ biến của từ này cho thấy nó có sức hấp dẫn trong giao tiếp, phản ánh cảm xúc và tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

