Bản dịch của từ Clumped trong tiếng Việt
Clumped

Clumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cụm.
Simple past and past participle of clump.
Many friends clumped together at the party last Saturday night.
Nhiều bạn bè tụ tập lại với nhau tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
They did not clump in small groups during the social event.
Họ không tụ tập thành các nhóm nhỏ trong sự kiện xã hội.
Did the students clump together during the school festival last year?
Có phải các học sinh đã tụ tập lại với nhau trong lễ hội trường năm ngoái không?
Dạng động từ của Clumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clumping |
Họ từ
Từ "clumped" là dạng phân từ của động từ "clump", có nghĩa là tập hợp lại thành một khối hay cụm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tụ tập các đối tượng, ví dụ như cây cối hoặc vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức đọc, viết hay nghĩa, nhưng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khác nhau, như sinh học hay vật lý.
Từ "clumped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clump", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "klomp", có nghĩa là "khối lớn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vật thể bị tụ tập lại với nhau, thường trong một khối hoặc nhóm. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh thực tế vật lý khi các đối tượng, chẳng hạn như hạt hoặc sinh vật, không phân tán mà kết tụ lại thành một khối.
Từ "clumped" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến mô tả sự phân bố trong khoa học, như trong sinh học hoặc địa chất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “clumped” thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc nhóm bị tụ lại gần nhau, như những viên thuốc hay đồ vật trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
