Bản dịch của từ Clumped trong tiếng Việt

Clumped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clumped (Verb)

klˈʌmpt
klˈʌmpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cụm.

Simple past and past participle of clump.

Ví dụ

Many friends clumped together at the party last Saturday night.

Nhiều bạn bè tụ tập lại với nhau tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.

They did not clump in small groups during the social event.

Họ không tụ tập thành các nhóm nhỏ trong sự kiện xã hội.

Did the students clump together during the school festival last year?

Có phải các học sinh đã tụ tập lại với nhau trong lễ hội trường năm ngoái không?

Dạng động từ của Clumped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clumping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clumped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not up near the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Clumped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.