Bản dịch của từ Clutching trong tiếng Việt
Clutching

Clutching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ly hợp.
Present participle and gerund of clutch.
She is clutching her phone during the crowded train ride.
Cô ấy đang nắm chặt điện thoại trong chuyến tàu đông đúc.
He is not clutching his wallet; it is securely in his bag.
Anh ấy không nắm chặt ví; nó an toàn trong túi của anh.
Are you clutching your belongings in this busy market?
Bạn có đang nắm chặt đồ đạc của mình trong chợ đông đúc này không?
Dạng động từ của Clutching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clutched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clutched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clutching |
Họ từ
Từ "clutching" là dạng hiện tại phân từ của động từ "clutch", có nghĩa là nắm chặt hoặc giữ chặt một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "clutching" thường được sử dụng để miêu tả hành động nắm giữ một cách mạnh mẽ, có thể mang tính biểu cảm hoặc khẳng định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và vùng miền.
Từ "clutching" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "clutch", có nguồn gốc từ tiếng Old English "clyccan", nghĩa là "nắm chặt". Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương ứng, nhưng có thể liên kết với từ "claudere", có nghĩa là "đóng lại" hay "khóa lại". Qua thời gian, nghĩa của "clutching" đã mở rộng để thể hiện hành động nắm giữ hoặc bám chặt một cách mạnh mẽ, thường mang hàm ý thể hiện sự lo âu hoặc cần thiết, phản ánh sự kết nối với sự kiểm soát và bảo vệ.
Từ "clutching" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động nắm chặt, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, "clutching" có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc hành động trong văn chương, chẳng hạn như khi thể hiện nỗi lo âu hoặc sự vỡ mộng. Từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh thể thao, chỉ việc nắm giữ chặt bóng hoặc công cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp