Bản dịch của từ Clutter trong tiếng Việt
Clutter
Noun [U/C] Verb

Clutter(Noun)
klˈʌtɐ
ˈkɫətɝ
01
Một tập hợp những món đồ lung tung không được sắp xếp gọn gàng.
A collection of things lying about in an untidy state
Ví dụ
02
Một trạng thái bối rối hoặc hỗn loạn
A confused or disordered state
Ví dụ
03
Một đống lộn xộn hoặc khối hỗn độn
A disorderly heap or mass
Ví dụ
Clutter(Verb)
klˈʌtɐ
ˈkɫətɝ
