Bản dịch của từ Clutter trong tiếng Việt
Clutter

Clutter (Noun)
Một tập hợp những thứ nằm trong tình trạng bừa bộn.
A collection of things lying about in an untidy state.
Her desk was covered in clutter, papers and books everywhere.
Bàn của cô ấy đầy lối đi, giấy tờ và sách khắp nơi.
The room's clutter made it difficult to find anything quickly.
Lối đi của phòng làm cho việc tìm kiếm bất cứ thứ gì nhanh chóng.
The clutter in the office needed to be organized and cleared.
Lối đi trong văn phòng cần được tổ chức và dọn dẹp.
Dạng danh từ của Clutter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clutter | - |
Kết hợp từ của Clutter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the clutter Trong cảnh lộn xộ | Her essay was lost in the clutter of other submissions. Bài luận của cô ấy bị mất trong lối lạc của các bài nộp khác. |
Among the clutter Giữa lộn xộ | Among the clutter, she found her missing ielts writing notes. Trong lộn xộn, cô ấy tìm thấy ghi chú viết ielts bị mất. |
Amid the clutter Giữa lúc lộn xộn | Amid the clutter, she found her lost ielts writing notes. Giữa lộn xộn, cô ấy tìm thấy ghi chú viết ielts bị mất. |
Clutter (Verb)
Che hoặc lấp đầy (thứ gì đó) bằng một bộ sưu tập đồ vật bừa bộn.
Cover or fill something with an untidy collection of things.
Her desk cluttered with papers, pens, and books.
Bàn của cô ấy đầy rác rưởi với giấy tờ, bút và sách.
Cluttering the room with unnecessary furniture made it feel cramped.
Làm đầy phòng với đồ đạc không cần thiết khiến nó cảm thấy chật chội.
The house was cluttered with old photographs and souvenirs.
Ngôi nhà đầy rác rưởi với những bức ảnh cũ và quà lưu niệm.
Dạng động từ của Clutter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cluttering |
Họ từ
Từ "clutter" có nghĩa chỉ sự bừa bộn, hỗn độn, thường xuất hiện khi có quá nhiều đồ vật không cần thiết hoặc không sắp xếp hợp lý trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "clutter" thường đề cập đến sự lộn xộn trong môi trường sống, trong khi tiếng Anh Anh dùng từ "clutter" với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh thẩm mỹ và tổ chức không gian. Cả hai phiên bản đều sử dụng chung một dạng viết và phát âm, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và quản lý không gian sống.
Từ "clutter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clotter", có nghĩa là làm cho rối bời hoặc kết dính lại. Từ này được hình thành từ gốc Latin "clutera", có liên quan đến trạng thái lộn xộn hoặc hỗn độn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã trở nên rộng hơn, bao hàm khái niệm về sự bừa bộn, không ngăn nắp, phản ánh tình trạng không tổ chức trong không gian sống hoặc trong tâm trí, tương ứng với cách sử dụng hiện tại.
Từ "clutter" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về không gian sống và sự tổ chức. Trong bối cảnh học thuật, "clutter" chỉ tình trạng bừa bộn, ảnh hưởng đến năng suất và tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuốn sách về tối giản, thiết kế nội thất và tâm lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ngăn nắp đối với cuộc sống và hiệu quả làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp