Bản dịch của từ Clutter trong tiếng Việt

Clutter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clutter (Noun)

klˈʌɾɚ
klˈʌɾəɹ
01

Một tập hợp những thứ nằm trong tình trạng bừa bộn.

A collection of things lying about in an untidy state.

Ví dụ

Her desk was covered in clutter, papers and books everywhere.

Bàn của cô ấy đầy lối đi, giấy tờ và sách khắp nơi.

The room's clutter made it difficult to find anything quickly.

Lối đi của phòng làm cho việc tìm kiếm bất cứ thứ gì nhanh chóng.

The clutter in the office needed to be organized and cleared.

Lối đi trong văn phòng cần được tổ chức và dọn dẹp.

Dạng danh từ của Clutter (Noun)

SingularPlural

Clutter

-

Kết hợp từ của Clutter (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the clutter

Trong cảnh lộn xộ

Her essay was lost in the clutter of other submissions.

Bài luận của cô ấy bị mất trong lối lạc của các bài nộp khác.

Among the clutter

Giữa lộn xộ

Among the clutter, she found her missing ielts writing notes.

Trong lộn xộn, cô ấy tìm thấy ghi chú viết ielts bị mất.

Amid the clutter

Giữa lúc lộn xộn

Amid the clutter, she found her lost ielts writing notes.

Giữa lộn xộn, cô ấy tìm thấy ghi chú viết ielts bị mất.

Clutter (Verb)

klˈʌɾɚ
klˈʌɾəɹ
01

Che hoặc lấp đầy (thứ gì đó) bằng một bộ sưu tập đồ vật bừa bộn.

Cover or fill something with an untidy collection of things.

Ví dụ

Her desk cluttered with papers, pens, and books.

Bàn của cô ấy đầy rác rưởi với giấy tờ, bút và sách.

Cluttering the room with unnecessary furniture made it feel cramped.

Làm đầy phòng với đồ đạc không cần thiết khiến nó cảm thấy chật chội.

The house was cluttered with old photographs and souvenirs.

Ngôi nhà đầy rác rưởi với những bức ảnh cũ và quà lưu niệm.

Dạng động từ của Clutter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cluttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clutter

Không có idiom phù hợp