Bản dịch của từ Cluttered trong tiếng Việt
Cluttered

Cluttered (Adjective)
Được lấp đầy hoặc bao phủ bởi một khối hoặc tập hợp đồ vật lộn xộn; đông đúc.
Filled or covered with a disorderly mass or collection of things crowded.
The cluttered room made it hard to hold a social gathering.
Căn phòng lộn xộn khiến việc tổ chức buổi gặp gỡ xã hội khó khăn.
Their cluttered schedule does not allow for any social events.
Lịch trình lộn xộn của họ không cho phép bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Is your home cluttered with items from past social events?
Nhà bạn có bị lộn xộn với đồ đạc từ các sự kiện xã hội không?
Cluttered (Verb)
Many social media feeds are cluttered with irrelevant advertisements and posts.
Nhiều trang mạng xã hội bị lộn xộn với quảng cáo và bài viết không liên quan.
The community center is not cluttered; it is well-organized and clean.
Trung tâm cộng đồng không bị lộn xộn; nó được tổ chức và sạch sẽ.
Is your social network cluttered with too many connections and notifications?
Mạng xã hội của bạn có bị lộn xộn với quá nhiều kết nối và thông báo không?
Dạng động từ của Cluttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cluttering |
Họ từ
Từ "cluttered" được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt hoặc không gian bị lộn xộn, chứa đựng nhiều đồ vật hay thông tin không cần thiết, gây khó khăn trong việc tìm kiếm hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "untidy" nhiều hơn để chỉ sự lộn xộn. "Cluttered" thường dùng trong ngữ cảnh mô tả nội thất hoặc môi trường làm việc, nhấn mạnh việc mất trật tự và sự bừa bãi.
Từ "cluttered" bắt nguồn từ động từ "clutter", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clotter", có nghĩa là kết tủa hay đổ nát. Tiếng Latin có thể truy dẫn đến từ "clut-" trong nghĩa là "góp nhặt" hay "lộn xộn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để diễn tả trạng thái lộn xộn, bừa bộn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ hình ảnh vật lý thành khái niệm trừu tượng về sự rối rắm trong không gian sống và tâm trí.
Từ "cluttered" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc môi trường làm việc. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản miêu tả về tổ chức không gian. Trong các ngữ cảnh khác, "cluttered" thường được sử dụng để chỉ sự bừa bộn, không gọn gàng, và thường liên quan đến việc tổ chức đồ đạc hoặc thông tin trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp