Bản dịch của từ Co trong tiếng Việt

Co

Noun [U/C] Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co(Noun)

kˈəʊ
ˈku
01

Thuật ngữ không chính thức chỉ một công ty hoặc tập đoàn, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý.

Informal term for a company or corporation especially in legal contexts

Ví dụ
02

Viết tắt của carbon monoxide

Abbreviation for carbon monoxide

Ví dụ
03

Một chữ cái đại diện cho nốt thứ ba trong thang âm solfège

A letter representing the third note of the scale in solfège

Ví dụ

Co(Preposition)

kˈəʊ
ˈku
01

Chữ viết tắt của carbon monoxide

Indicating collaboration or cooperation with others

Ví dụ
02

Một chữ cái đại diện cho nốt thứ ba của âm giai trong solfège.

Used in expressions like coauthor indicating partnership or joint action

Ví dụ

Họ từ