Bản dịch của từ Co trong tiếng Việt
Co
Co (Pronoun)
(không chuẩn) họ (số ít). đại từ chủ ngữ không phân biệt giới tính, phối hợp với các đại từ phân biệt giới tính he và she.
(nonstandard) they (singular). gender-neutral subject pronoun, coordinate with gendered pronouns he and she.
Co works at a local community center helping others every Saturday.
Co làm việc tại một trung tâm cộng đồng giúp đỡ người khác mỗi thứ Bảy.
Co does not like to attend large social gatherings with many people.
Co không thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn với nhiều người.
Does co volunteer for any social projects in the neighborhood?
Co có tình nguyện cho bất kỳ dự án xã hội nào trong khu phố không?
(không chuẩn) chúng (số ít). đại từ tân ngữ không phân biệt giới tính, phối hợp với các đại từ chỉ giới tính anh ấy và cô ấy.
(nonstandard) them (singular). gender-neutral object pronoun, coordinate with gendered pronouns him and her.
Co likes attending social events to meet new people regularly.
Co thích tham gia các sự kiện xã hội để gặp gỡ mọi người mới.
Co does not enjoy large gatherings; co prefers smaller groups instead.
Co không thích những buổi tụ tập lớn; co thích những nhóm nhỏ hơn.
Does co feel comfortable in social situations with unfamiliar faces?
Co có cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội với những gương mặt lạ không?
Từ "co" trong tiếng Việt có thể được phân tích như một từ chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "co" thường được dùng như một tiền tố, có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "hợp tác", xuất hiện trong nhiều từ như "cooperate" (hợp tác) và "coordinate" (điều phối). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "với nhau". Trong tiếng Latinh, "cum" thường được sử dụng để tạo ra các từ ghép thể hiện sự kết hợp hoặc liên kết. Qua thời gian, "co-" đã trở thành một phần phổ biến trong từ vựng tiếng Anh, mang ý nghĩa cộng tác hoặc đồng hành trong nhiều từ như "cooperate" và "collaborate". Ý nghĩa này phản ánh sự tương tác và mối quan hệ giữa các yếu tố khi chúng hoạt động cùng nhau.
Từ "co" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất của nó thường gắn với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Việt, "co" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả mối quan hệ, như khi nhắc đến các thành viên trong gia đình hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật. Tuy nhiên, nó không nằm trong từ vựng chính thức hay bài kiểm tra trình độ cao như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp