Bản dịch của từ Co-branded trong tiếng Việt

Co-branded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-branded (Adjective)

koʊbɹˈændɨd
koʊbɹˈændɨd
01

(của một sản phẩm hoặc dịch vụ) được tiếp thị dưới hoặc mang hai hoặc nhiều tên thương hiệu.

Of a product or service marketed under or carrying two or more brand names.

Ví dụ

The co-branded initiative helped local charities gain more visibility this year.

Sáng kiến đồng thương hiệu đã giúp các tổ chức từ thiện địa phương nổi bật hơn năm nay.

The co-branded campaign did not attract enough attention from the community.

Chiến dịch đồng thương hiệu đã không thu hút đủ sự chú ý từ cộng đồng.

Is the new co-branded product popular among young people in Vietnam?

Sản phẩm đồng thương hiệu mới có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-branded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-branded

Không có idiom phù hợp