Bản dịch của từ Co-branded trong tiếng Việt
Co-branded

Co-branded (Adjective)
The co-branded initiative helped local charities gain more visibility this year.
Sáng kiến đồng thương hiệu đã giúp các tổ chức từ thiện địa phương nổi bật hơn năm nay.
The co-branded campaign did not attract enough attention from the community.
Chiến dịch đồng thương hiệu đã không thu hút đủ sự chú ý từ cộng đồng.
Is the new co-branded product popular among young people in Vietnam?
Sản phẩm đồng thương hiệu mới có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?
Từ "co-branded" được sử dụng để chỉ hình thức tiếp thị hoặc sản phẩm hợp tác giữa hai hoặc nhiều thương hiệu. Hình thức này thường nhằm tăng cường giá trị thương hiệu và thu hút người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, song "co-branding" có thể phổ biến hơn tại Mỹ. Co-branded sản phẩm thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thực phẩm, thời trang, và công nghệ.
Từ "co-branded" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "co-branding", trong đó "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", nghĩa là "cùng với". "Brand" lại có nguồn gốc từ chữ "brandr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đốt". Sự kết hợp này xuất hiện trong thương mại hiện đại để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ được phát triển và tiếp thị dưới hai hoặc nhiều thương hiệu khác nhau, chuyên nhằm tận dụng sức mạnh và độ tin cậy của nhau để đạt được hiệu quả cao hơn trong thị trường.
Thuật ngữ "co-branded" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề kinh doanh và marketing. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, "co-branded" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được phát triển và tiếp thị chung bởi hai hoặc nhiều thương hiệu. Các tình huống phổ biến bao gồm chiến dịch quảng cáo liên minh, sự kiện tiếp thị chung và các sản phẩm hợp tác, góp phần tạo nên giá trị thương hiệu cho cả hai bên tham gia.