Bản dịch của từ Co-occurrences trong tiếng Việt
Co-occurrences

Co-occurrences (Noun)
Social media co-occurrences can reveal trends in public opinion quickly.
Sự xuất hiện đồng thời trên mạng xã hội có thể tiết lộ xu hướng.
Co-occurrences of events are not always easy to track in society.
Sự xuất hiện đồng thời của các sự kiện không phải lúc nào cũng dễ theo dõi.
What co-occurrences did you notice during the recent protests in 2023?
Bạn đã nhận thấy sự xuất hiện đồng thời nào trong các cuộc biểu tình gần đây vào năm 2023?
Họ từ
Khái niệm "co-occurrences" (đồng xuất hiện) chỉ việc hai hoặc nhiều từ, biểu thức, hoặc sự kiện xuất hiện cùng nhau trong một văn bản, trao đổi hoặc ngữ cảnh nhất định. Trong ngôn ngữ học, việc nghiên cứu những đồng xuất hiện giúp hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và mối tương quan giữa các từ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong ngữ âm của hai phương ngữ.
Từ "co-occurrences" bắt nguồn từ Tiếng Latinh, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "occurrere" có nghĩa là "xảy ra". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và thống kê, khái niệm này đề cập đến sự xuất hiện đồng thời của hai hoặc nhiều sự kiện hoặc từ ngữ trong một ngữ cảnh nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu phân tích mối quan hệ ngữ nghĩa và cấu trúc giữa các từ trong văn bản, qua đó làm sáng tỏ cách mà ngôn ngữ vận hành trong giao tiếp.
Từ "co-occurrences" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả mối quan hệ giữa các hiện tượng hoặc các dữ liệu. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và thống kê để chỉ sự xuất hiện đồng thời của hai hay nhiều từ hoặc cụm từ trong một văn bản. Sự xuất hiện của nó giúp hiểu rõ hơn về sự tương quan và ngữ cảnh trong một số lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học, và phân tích dữ liệu.