Bản dịch của từ Co-op advertising trong tiếng Việt

Co-op advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-op advertising (Noun)

kˈoʊˌɑp ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kˈoʊˌɑp ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức quảng cáo mà hai hoặc nhiều bên chia sẻ chi phí và trách nhiệm về việc quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A form of advertising where two or more parties share the costs and responsibilities of promoting a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường liên quan đến một nhà sản xuất và một nhà bán lẻ, nơi nhà sản xuất cung cấp hỗ trợ tài chính cho quảng cáo đổi lấy việc quảng bá thương hiệu của họ.

Typically involves a manufacturer and a retailer, where the manufacturer provides financial assistance for advertising in exchange for promoting their brand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như bán lẻ, thực phẩm và hàng tiêu dùng để nâng cao phạm vi và hiệu quả tiếp thị.

Commonly used in industries such as retail, food, and consumer goods to enhance marketing reach and effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Co-op advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-op advertising

Không có idiom phù hợp