Bản dịch của từ Co precipitation trong tiếng Việt

Co precipitation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co precipitation (Noun)

kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
01

Sự kết tủa đồng thời của hai muối từ dung dịch ở dạng một pha rắn.

The simultaneous precipitation of two salts from a solution in the form of a single solid phase.

Ví dụ

The co-precipitation of friendship and trust is crucial in society.

Sự kết tinh đồng thời của tình bạn và niềm tin quan trọng trong xã hội.

Co-precipitation of joy and unity leads to a harmonious community.

Sự kết tinh đồng thời của niềm vui và sự đoàn kết dẫn đến một cộng đồng hài hòa.

The co-precipitation of respect and understanding fosters positive relationships.

Sự kết tinh đồng thời của sự tôn trọng và sự hiểu biết thúc đẩy mối quan hệ tích cực.

Co precipitation (Verb)

kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
01

Kết tủa đồng thời từ dung dịch.

Precipitate simultaneously from a solution.

Ví dụ

The friends decided to co-precipitate their plans for the party.

Những người bạn quyết định kết hợp kế hoạch cho bữa tiệc.

The students co-precipitated their ideas to create a charity event.

Các sinh viên kết hợp ý tưởng của họ để tổ chức một sự kiện từ thiện.

The community members co-precipitated efforts to improve the local park.

Các thành viên cộng đồng kết hợp nỗ lực để cải thiện công viên địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co precipitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co precipitation

Không có idiom phù hợp