Bản dịch của từ Coagulates trong tiếng Việt
Coagulates
Coagulates (Verb)
The community event coagulates diverse cultures into a vibrant celebration.
Sự kiện cộng đồng làm cho các nền văn hóa đa dạng hòa quyện vào nhau.
Social issues do not coagulate easily without community involvement.
Các vấn đề xã hội không dễ dàng kết hợp mà không có sự tham gia của cộng đồng.
How do social gatherings coagulate different ideas and perspectives?
Các buổi gặp gỡ xã hội làm thế nào để kết hợp các ý tưởng và quan điểm khác nhau?
Dạng động từ của Coagulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coagulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coagulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coagulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coagulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coagulating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coagulates cùng Chu Du Speak