Bản dịch của từ Coagulates trong tiếng Việt

Coagulates

Verb

Coagulates (Verb)

koʊˈæɡjəlˌeɪts
koʊˈæɡjəlˌeɪts
01

Chuyển sang trạng thái rắn hoặc bán rắn.

Change to a solid or semisolid state.

Ví dụ

The community event coagulates diverse cultures into a vibrant celebration.

Sự kiện cộng đồng làm cho các nền văn hóa đa dạng hòa quyện vào nhau.

Social issues do not coagulate easily without community involvement.

Các vấn đề xã hội không dễ dàng kết hợp mà không có sự tham gia của cộng đồng.

How do social gatherings coagulate different ideas and perspectives?

Các buổi gặp gỡ xã hội làm thế nào để kết hợp các ý tưởng và quan điểm khác nhau?

Dạng động từ của Coagulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coagulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coagulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coagulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coagulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coagulating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coagulates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coagulates

Không có idiom phù hợp