Bản dịch của từ Coagulates trong tiếng Việt
Coagulates

Coagulates (Verb)
The community event coagulates diverse cultures into a vibrant celebration.
Sự kiện cộng đồng làm cho các nền văn hóa đa dạng hòa quyện vào nhau.
Social issues do not coagulate easily without community involvement.
Các vấn đề xã hội không dễ dàng kết hợp mà không có sự tham gia của cộng đồng.
How do social gatherings coagulate different ideas and perspectives?
Các buổi gặp gỡ xã hội làm thế nào để kết hợp các ý tưởng và quan điểm khác nhau?
Dạng động từ của Coagulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coagulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coagulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coagulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coagulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coagulating |
Họ từ
Từ "coagulates" là động từ, có nghĩa là quá trình đông tụ, trong đó các thành phần lỏng trong một chất lỏng kết tụ lại, thường xảy ra khi có sự thay đổi về nhiệt độ hoặc pH. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "coagulates" với cách phát âm tương tự /koʊˈæɡ.jʊ.leɪts/. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như y học, hóa học và thực phẩm để mô tả hiện tượng đông lại
Từ "coagulates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coagulare", trong đó "co-" có nghĩa là "together" và "agulare" có liên quan đến "nhấm nháp" hoặc "hình thành". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình trong đó chất lỏng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đông đặc, như trong máu. Ngày nay, nó vẫn mang ý nghĩa này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và thực phẩm để mô tả sự tụ lại của các phần tử lỏng thành một khối đồng nhất.
Từ "coagulates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y tế, liên quan đến quá trình đông tụ của chất lỏng, đặc biệt trong nghiên cứu sinh học và hoá học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được dùng trong các chủ đề như dinh dưỡng, sinh lý, và các phương pháp chế biến thực phẩm. Những tình huống thông dụng của từ này bao gồm mô tả quá trình đông máu hoặc sự thay đổi trạng thái của thực phẩm.