Bản dịch của từ Coalescence trong tiếng Việt
Coalescence

Coalescence (Noun)
The coalescence of communities improved social services in New York City.
Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội ở New York.
The coalescence of ideas did not happen during the meeting yesterday.
Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra trong cuộc họp hôm qua.
Is the coalescence of cultures beneficial for society in your opinion?
Theo bạn, sự hợp nhất của các nền văn hóa có lợi cho xã hội không?
Coalescence (Noun Countable)
The coalescence of communities improved social support during the pandemic.
Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ xã hội trong đại dịch.
The coalescence of ideas did not happen at the last meeting.
Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra tại cuộc họp trước đó.
How does coalescence affect social movements in modern society?
Sự hợp nhất ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hiện đại?
Họ từ
Từ "coalescence" xuất phát từ tiếng Latinh "coalescere", có nghĩa là kết hợp hoặc tụ hợp lại thành một. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "coalescence" thường chỉ quá trình mà các hạt nhỏ hoặc giọt chất lỏng kết hợp lại với nhau để hình thành cấu trúc lớn hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng sự phát âm có thể khác nhau một chút, với cách nhấn mạnh âm tiết có phần khác biệt.
Từ "coalescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "coalescere", có nghĩa là "hợp lại, kết hợp". "Coalescere" là sự kết hợp của hai phần: "co-" (cùng nhau) và "alescere" (trưởng thành, phát triển). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả quá trình kết hợp của các phần hoặc yếu tố thành một thể thống nhất. Ngày nay, "coalescence" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, xã hội học và triết học, thể hiện quá trình hòa hợp hoặc giao thoa giữa các khía cạnh khác nhau.
Từ "coalescence" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi có khả năng đối diện với các chủ đề liên quan đến khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, mô tả quá trình hòa nhập hoặc kết hợp của các phần tử khác nhau thành một thể thống nhất. Tình huống phổ biến bao gồm diễn giải các hiện tượng tự nhiên hoặc phân tích cấu trúc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp