Bản dịch của từ Coalescence trong tiếng Việt
Coalescence
Coalescence (Noun)
The coalescence of communities improved social services in New York City.
Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội ở New York.
The coalescence of ideas did not happen during the meeting yesterday.
Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra trong cuộc họp hôm qua.
Is the coalescence of cultures beneficial for society in your opinion?
Theo bạn, sự hợp nhất của các nền văn hóa có lợi cho xã hội không?
Coalescence (Noun Countable)
The coalescence of communities improved social support during the pandemic.
Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ xã hội trong đại dịch.
The coalescence of ideas did not happen at the last meeting.
Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra tại cuộc họp trước đó.
How does coalescence affect social movements in modern society?
Sự hợp nhất ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hiện đại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp