Bản dịch của từ Coalescence trong tiếng Việt

Coalescence

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coalescence (Noun)

kˌoʊəlˈɛsəns
kˌoʊəlˈɛsəns
01

Hành động hoặc quá trình kết hợp với nhau để tạo thành một khối hoặc toàn bộ.

The action or process of coming together to form one mass or whole.

Ví dụ

The coalescence of communities improved social services in New York City.

Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội ở New York.

The coalescence of ideas did not happen during the meeting yesterday.

Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra trong cuộc họp hôm qua.

Is the coalescence of cultures beneficial for society in your opinion?

Theo bạn, sự hợp nhất của các nền văn hóa có lợi cho xã hội không?

Coalescence (Noun Countable)

kˌoʊəlˈɛsəns
kˌoʊəlˈɛsəns
01

Hành động hoặc quá trình kết hợp với nhau để tạo thành một khối hoặc toàn bộ.

The action or process of coming together to form one mass or whole.

Ví dụ

The coalescence of communities improved social support during the pandemic.

Sự hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ xã hội trong đại dịch.

The coalescence of ideas did not happen at the last meeting.

Sự hợp nhất của các ý tưởng đã không xảy ra tại cuộc họp trước đó.

How does coalescence affect social movements in modern society?

Sự hợp nhất ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coalescence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coalescence

Không có idiom phù hợp