Bản dịch của từ Coated trong tiếng Việt

Coated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coated (Verb)

kˈoʊtɪd
kˈoʊtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo khoác.

Simple past and past participle of coat.

Ví dụ

The walls were coated with bright colors during the community event.

Những bức tường được phủ màu sáng trong sự kiện cộng đồng.

They were not coated in paint for the local art exhibition.

Chúng không được phủ sơn cho triển lãm nghệ thuật địa phương.

Were the houses coated with new paint after the neighborhood cleanup?

Những ngôi nhà có được phủ sơn mới sau buổi dọn dẹp không?

She coated the walls with a fresh layer of paint.

Cô ấy đã phủ lớp sơn mới lên tường.

He didn't coat the furniture because it was already perfect.

Anh ấy không phủ lớp sơn lên đồ đạc vì đã hoàn hảo.

Dạng động từ của Coated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coats