Bản dịch của từ Coated trong tiếng Việt
Coated
Coated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo khoác.
Simple past and past participle of coat.
The walls were coated with bright colors during the community event.
Những bức tường được phủ màu sáng trong sự kiện cộng đồng.
They were not coated in paint for the local art exhibition.
Chúng không được phủ sơn cho triển lãm nghệ thuật địa phương.
Were the houses coated with new paint after the neighborhood cleanup?
Những ngôi nhà có được phủ sơn mới sau buổi dọn dẹp không?
She coated the walls with a fresh layer of paint.
Cô ấy đã phủ lớp sơn mới lên tường.
He didn't coat the furniture because it was already perfect.
Anh ấy không phủ lớp sơn lên đồ đạc vì đã hoàn hảo.
Dạng động từ của Coated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp