Bản dịch của từ Coated trong tiếng Việt
Coated

Coated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo khoác.
Simple past and past participle of coat.
The walls were coated with bright colors during the community event.
Những bức tường được phủ màu sáng trong sự kiện cộng đồng.
They were not coated in paint for the local art exhibition.
Chúng không được phủ sơn cho triển lãm nghệ thuật địa phương.
Were the houses coated with new paint after the neighborhood cleanup?
Những ngôi nhà có được phủ sơn mới sau buổi dọn dẹp không?
She coated the walls with a fresh layer of paint.
Cô ấy đã phủ lớp sơn mới lên tường.
He didn't coat the furniture because it was already perfect.
Anh ấy không phủ lớp sơn lên đồ đạc vì đã hoàn hảo.
Dạng động từ của Coated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coating |
Họ từ
Từ "coated" là dạng phổ biến của động từ "coat", nghĩa là được bao phủ hoặc che phủ bởi một lớp chất liệu nào đó nhằm bảo vệ hoặc tạo ra bề mặt mới. Trong tiếng Anh Anh, từ "coated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thực phẩm (ví dụ: chocolate-coated) hay các sản phẩm công nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này tương tự nhưng có xu hướng diễn đạt nhiều loại phủ khác nhau hơn. Cấu trúc câu và cách dùng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được duy trì.
Từ "coated" xuất phát từ gốc Latinh "coata", có nghĩa là "bọc" hoặc "bao phủ". Gốc từ này được sử dụng trong việc mô tả quá trình mà một vật thể được phủ một lớp vật liệu khác nhằm bảo vệ hoặc cải thiện tính năng. Trong tiếng Anh hiện đại, "coated" được sử dụng để chỉ những vật thể có lớp phủ, từ thực phẩm, sản phẩm xây dựng cho đến các thiết bị công nghệ, phản ánh sự phát triển của công nghệ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "coated" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến mô tả các thuộc tính của vật liệu hoặc quá trình sản xuất. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng phổ biến khi thảo luận về thực phẩm hoặc công nghệ. Ở các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, "coated" thường được sử dụng để chỉ sự bao phủ hoặc lớp bề mặt của một đối tượng, như trong mô tả sản phẩm hoặc quy trình chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


